Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Tee
- Thu nhập
- $3 072
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.51
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 227
- Bản đồ
- 11
- Trận đấu
- 8
Thống kê của Tee trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 57.79
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 59.16
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Tee trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 1 W | Tổng | 12 (8) | 5 (0) | 18 | -6 | 76.2% | 75.5 | 2 |
Inferno | 12 (8) | 5 (0) | 18 | -6 | 76.2 | 75.5 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (11) | 2 (0) | 12 | 7 | 65.2% | 81.4 | -1 |
Dust2 | 19 (11) | 2 (0) | 12 | 7 | 65.2 | 81.4 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 4 (1) | 10 | 2 | 85% | 64.5 | 0 |
Inferno | 12 (7) | 4 (1) | 10 | 2 | 85 | 64.5 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 25 (5) | 9 (5) | 21 | 4 | 76.7% | 90.3 | 0 |
Dust2 | 25 (5) | 9 (5) | 21 | 4 | 76.7 | 90.3 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (9) | 5 (1) | 37 | -20 | 52.15% | 48.1 | -5 |
Mirage | 6 (4) | 1 (0) | 19 | -13 | 47.8 | 37.5 | -4 | |
Overpass | 11 (5) | 4 (1) | 18 | -7 | 56.5 | 58.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (4) | 3 (0) | 18 | -10 | 63.2% | 66.3 | 1 |
Inferno | 8 (4) | 3 (0) | 18 | -10 | 63.2 | 66.3 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 14 (8) | 3 (0) | 32 | -18 | 42.5% | 51.7 | -3 |
Dust2 | 3 (3) | 3 (N/A) | 16 | -13 | 43.8 | 40.3 | -2 | |
Cache | 11 (5) | 0 (0) | 16 | -5 | 41.2 | 63.1 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 8 (3) | 3 (1) | 35 | -27 | 40.05% | 36.6 | -3 |
Inferno | 5 (3) | 1 (0) | 18 | -13 | 38.9 | 34.4 | 0 | |
Dust2 | 3 (0) | 2 (1) | 17 | -14 | 41.2 | 38.8 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 12 Tháng 1 2020
Thứ Bảy 11 Tháng 1 2020
Thứ Sáu 15 Tháng 11 2019
Thứ Năm 14 Tháng 11 2019
Thứ Hai 11 Tháng 3 2019
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
GeForce Cup Pacific 2020 - |
eXTREMESLAND Festival 2019 - |
WESG: World finals 2018 - |