Profilerr
TechnoTheMongolz
Techno
🇲🇳

Munkhbold Sodbayar 19 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.68
    DPR
  • 70.63
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 73.33
    ADR
  • 0.67
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của Techno

Số mạng giết mỗi vòng
0.67
Bắn trúng đầu
40%
Vòng đấu
15 279
Bản đồ
620
Trận đấu
295

Thống kê của Techno trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
70.63
Hỗ trợ
0.17
ADR
73.33
Lần chết
0.68
Xếp hạng
0.98

Thống kê của Techno trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Team FalconsW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng32 (19)12 (2)52-2057.63%53.47-12
Mirage12 (11)3 (1)14-263.657-1
Dust27 (2)4 (1)15-852.651.3-3
Ancient13 (6)5 (0)23-1056.752.1-8
FURIAL
0 : 2
TheMongolzW
Tổng24 (15)8 (0)31-760.8%59.850
Mirage12 (7)7 (0)17-559.168.70
Nuke12 (8)1 (0)14-262.5510
TheMongolzW
2 : 0
LiquidL
Tổng25 (16)8 (0)25066.65%69-3
Mirage12 (6)5 (0)15-358.363.5-1
Anubis13 (10)3 (0)1037574.5-2
TheMongolzL
0 : 2
Apogee EsportsW
Tổng25 (13)7 (1)34-955.95%62.95-4
Ancient14 (7)4 (1)14061.964.7-2
Nuke11 (6)3 (0)20-95061.2-2
TheMongolzL
1 : 2
3DMAXW
Tổng34 (16)21 (5)52-1858.47%62.2-2
Ancient11 (6)7 (0)18-766.758.3-2
Inferno10 (5)7 (4)17-756.549.7-2
Anubis13 (5)7 (1)17-452.278.62
TheMongolzL
0 : 2
G2W
Tổng21 (10)4 (0)31-1067.75%50-4
Ancient11 (6)2 (0)17-670.852-1
Dust210 (4)2 (0)14-464.748-3
TheMongolzW
2 : 0
LiquidL
Tổng17 (7)14 (1)28-1160.85%53.75-3
Anubis6 (2)7 (0)14-85544.20
Ancient11 (5)7 (1)14-366.763.3-3
TheMongolzL
1 : 2
Natus VincereW
Tổng33 (17)13 (2)39-674.47%60.076
Dust28 (3)3 (0)14-66528.91
Inferno13 (7)8 (2)5892.9953
Mirage12 (7)2 (0)20-865.556.32
TheMongolzW
2 : 1
M80L
Tổng51 (25)15 (2)351682.63%82.43-2
Dust218 (11)5 (0)14483.378.3-3
Ancient17 (10)5 (2)16170.871.80
Inferno16 (4)5 (0)51193.897.21
VitalityW
2 : 1
TheMongolzL
Tổng34 (24)14 (5)44-1050.47%54.60
Anubis10 (6)4 (0)14-464.7683
Nuke22 (17)6 (1)17566.772.30
Inferno2 (1)4 (4)13-112023.5-3

Trận đấu

Thứ Tư 23 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
MOUZW
MOUZ
2 : 0
TheMongolzL
TheMongolz
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Ba 22 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
FaZeL
FaZe
0 : 2
TheMongolzW
TheMongolz
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Hai 21 Tháng 4 2025

bo3Group A - bo3
TheMongolzW
TheMongolz
2 : 1
ComplexityL
Complexity
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

Thứ Năm 10 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
Team FalconsW
Team Falcons
2 : 1
TheMongolzL
TheMongolz
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Tư 09 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
FURIAL
FURIA
0 : 2
TheMongolzW
TheMongolz
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Ba 08 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
TheMongolzW
TheMongolz
2 : 0
LiquidL
Liquid
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Hai 07 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
TheMongolzL
TheMongolz
0 : 2
Apogee EsportsW
Apogee Esports
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Chủ Nhật 06 Tháng 4 2025

bo3Group Stage - bo3
TheMongolzL
TheMongolz
1 : 2
3DMAXW
3DMAX
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

Thứ Hai 24 Tháng 3 2025

bo3Group B - bo3
TheMongolzL
TheMongolz
0 : 2
G2W
G2
BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

Chủ Nhật 23 Tháng 3 2025

bo3Group B - bo3
TheMongolzW
TheMongolz
2 : 0
LiquidL
Liquid
BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

Giải đấu

Hiện tại và sắp diễn ra
IEM: Melbourne 2025
IEM: Melbourne 2025

 - 

Kết quả
PGL: Bucharest 2025
PGL: Bucharest 2025

 - 

BLAST Open: Spring 2025
BLAST Open: Spring 2025

 - 

ESL Pro League: Season 21 2025
ESL Pro League: Season 21 2025

 - 

PGL: Cluj-Napoca 2025
PGL: Cluj-Napoca 2025

 - 

IEM: Katowice 2025
IEM: Katowice 2025

 -