Hồ sơ
Hồ sơ của Tatu
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 202
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Tatu trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 65.9
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 71.78
- Lần chết
- 0.84
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Tatu trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (15) | 11 (3) | 36 | -8 | 64.75% | 74.55 | -6 |
Vertigo | 18 (8) | 8 (3) | 20 | -2 | 73.9 | 80.3 | -5 | |
Nuke | 10 (7) | 3 (0) | 16 | -6 | 55.6 | 68.8 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 49 (30) | 12 (1) | 65 | -16 | 61.53% | 61.8 | -7 |
Vertigo | 9 (5) | 1 (0) | 16 | -7 | 58.8 | 58.3 | -2 | |
Mirage | 29 (17) | 9 (1) | 30 | -1 | 66.7 | 84 | -3 | |
Anubis | 11 (8) | 2 (0) | 19 | -8 | 59.1 | 43.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 17 (12) | 12 (1) | 34 | -17 | 67.75% | 62.65 | -3 |
Ancient | 5 (3) | 4 (0) | 16 | -11 | 52.9 | 42.1 | -3 | |
Vertigo | 12 (9) | 8 (1) | 18 | -6 | 82.6 | 83.2 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 39 (27) | 10 (1) | 34 | 5 | 71.75% | 93.1 | 4 |
Vertigo | 19 (15) | 4 (0) | 17 | 2 | 65.2 | 87 | -1 | |
Anubis | 20 (12) | 6 (1) | 17 | 3 | 78.3 | 99.2 | 5 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Gamers Club Liga Série A: July 2024 - |
RedZone PRO: Season 4 2024 - |
United21: South America season 2 2024 - |
Kết quả |
---|
Circuito Estadual FERJEE: Closed Qualifier 2024 - |
EPL World Series: Americas season 9 2024 - |
United21: South America season 1 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: June 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: May 2024 - |