Profilerr
TarkkyGenOne
Tarkky
🇫🇷

Julien Buzogany 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.71
      DPR
    • 68.93
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 72.02
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Tarkky

    Thu nhập
    $135
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    36%
    Vòng đấu
    904
    Bản đồ
    43
    Trận đấu
    18

    Thống kê của Tarkky trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    68.93
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    72.02
    Lần chết
    0.71
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Tarkky trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Leo TeamL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng31 (21)20 (1)41-1068.03%68.8-2
    Dust217 (14)6 (1)13490.593.14
    Train4 (2)2 (0)15-1135.339.9-4
    Anubis10 (5)12 (0)13-378.373.4-2
    GenOneW
    2 : 0
    Young NinjasL
    Tổng37 (20)10 (0)39-279.15%74.72
    Anubis17 (7)6 (0)21-483.352.1-2
    Ancient20 (13)4 (0)1827597.34
    GenOneW
    2 : 1
    InsilioL
    Tổng47 (33)14 (0)371067.97%86.43-1
    Train7 (6)2 (0)12-546.758.9-3
    Anubis24 (15)6 (0)141073.9106.70
    Dust216 (12)6 (0)11583.393.72
    Lazer CatsL
    1 : 2
    GenOneW
    Tổng35 (20)17 (3)49-1460.6%58.57-5
    Nuke5 (1)1 (0)15-1041.243.5-2
    Dust222 (14)8 (2)20270.678.31
    Anubis8 (5)8 (1)14-67053.9-4
    GenOneL
    0 : 2
    InsilioW
    Tổng22 (16)10 (0)33-1167.95%63.65-1
    Nuke13 (11)5 (0)18-572.767.61
    Dust29 (5)5 (0)15-663.259.7-2
    ADEPTSL
    0 : 2
    WOPA EsportW
    Tổng14 (6)9 (0)28-1473.95%52.2-4
    Inferno4 (2)6 (0)15-1166.740.2-2
    Ancient10 (4)3 (0)13-381.264.2-2
    ADEPTSL
    0 : 2
    kONO.ECFW
    Tổng24 (13)6 (0)25-168.65%70.9-1
    Ancient10 (4)1 (0)11-16069.3-1
    Inferno14 (9)5 (0)14077.372.50
    Preasy EsportL
    1 : 2
    ADEPTSW
    Tổng41 (21)17 (3)46-574.23%81.832
    Anubis12 (3)4 (0)16-466.784.20
    Ancient12 (8)10 (3)14-269.669.51
    Nuke17 (10)3 (0)16186.491.81
    ADEPTSL
    1 : 2
    ViperioW
    Tổng39 (17)21 (2)48-964.63%74.32
    Anubis15 (6)9 (1)18-371.487.31
    Ancient16 (7)6 (1)15169.666.30
    Vertigo8 (4)6 (0)15-752.969.31
    ADEPTSL
    0 : 2
    Aurora Young BloodW
    Tổng28 (15)6 (1)24469.3%73.951
    Vertigo15 (9)4 (1)13263.670.7-3
    Inferno13 (6)2 (0)1127577.24

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Exort Series: Season 11 2025
    Exort Series: Season 11 2025

     - 

    Kết quả
    Exort Series: Season 10 2025
    Exort Series: Season 10 2025

     - 

    United21: Season 30 2025
    United21: Season 30 2025

     - 

    European Pro League: Season 24 2025
    European Pro League: Season 24 2025

     - 

    ESEA: Advanced Europe season 53 2025
    ESEA: Advanced Europe season 53 2025

     - 

    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025
    PGL Astana: European Open Qualifier 3 2025

     -