Hồ sơ của Tarkky
- Thu nhập
- $135
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.73
- Bắn trúng đầu
- 42%
- Vòng đấu
- 168
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Tarkky trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 71.37
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 76.86
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Tarkky trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 27 (17) | 9 (2) | 31 | -4 | 69.3% | 72.35 | -5 |
Dust2 | 15 (9) | 3 (0) | 16 | -1 | 75 | 76.6 | -3 | |
Ancient | 12 (8) | 6 (2) | 15 | -3 | 63.6 | 68.1 | -2 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 66 (37) | 8 (1) | 45 | 21 | 76.8% | 87.57 | -3 |
Nuke | 13 (6) | 4 (0) | 15 | -2 | 60 | 68.3 | 0 | |
Dust2 | 19 (10) | 1 (1) | 10 | 9 | 84.2 | 88 | 1 | |
Vertigo | 34 (21) | 3 (0) | 20 | 14 | 86.2 | 106.4 | -4 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 29 (17) | 9 (0) | 43 | -14 | 65.3% | 65.3 | 4 |
Overpass | 12 (6) | 6 (0) | 22 | -10 | 72 | 71.9 | 0 | |
Dust2 | 17 (11) | 3 (0) | 21 | -4 | 58.6 | 58.7 | 4 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() European Pro League: Division 2 season 18 2024 - |
![]() United21: Season 17 2024 - |
Kết quả |
---|
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 6 2024 - |
![]() ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
![]() ESL Championnat National: Spring 2023 - |
![]() RES Western European Masters: French & Benelux Qualifier Spring 2023 - |
![]() La Relève 2023 - |