Profilerr
TMKj
TMKj
🇵🇹

Tiago Martins 19 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.66
      DPR
    • 70.9
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.4
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của TMKj

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    38%
    Vòng đấu
    3 990
    Bản đồ
    180
    Trận đấu
    84

    Thống kê của TMKj trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    70.9
    Hỗ trợ
    0.21
    ADR
    71.4
    Lần chết
    0.66
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của TMKj trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    PortugalL
    0 : 2
    RomaniaW
    Tổng29 (14)10 (0)39-1061.8%67.15-1
    Inferno11 (3)4 (0)23-126045.1-2
    Dust218 (11)6 (0)16263.689.21
    SerbiaL
    1 : 2
    PortugalW
    Tổng42 (27)18 (0)49-771.27%85.37-3
    Nuke10 (8)3 (0)17-763.269.2-2
    Ancient16 (9)10 (0)16071.4104.23
    Dust216 (10)5 (0)16079.282.7-4
    KazakhstanL
    1 : 2
    PortugalW
    Tổng48 (32)25 (7)381078.47%83.737
    Ancient16 (10)6 (0)1338095.74
    Vertigo18 (15)6 (4)10876.2881
    Inferno14 (7)13 (3)15-179.267.52
    JordanL
    0 : 1
    PortugalW
    Tổng25 (10)12 (2)22385.7%85.43
    Anubis25 (10)12 (2)22385.785.43
    GermanyW
    1 : 0
    PortugalL
    Tổng8 (5)3 (0)14-655%52.2-2
    Dust28 (5)3 (0)14-65552.2-2
    PortugalW
    1 : 0
    KosovoL
    Tổng13 (11)14 (1)15-291.7%84.31
    Inferno13 (11)14 (1)15-291.784.31
    ChileL
    0 : 1
    PortugalW
    Tổng11 (4)10 (0)16-581.8%620
    Nuke11 (4)10 (0)16-581.8620
    PortugalW
    1 : 0
    HungaryL
    Tổng22 (12)6 (1)17583.3%651
    Vertigo22 (12)6 (1)17583.3651
    RUSH BW
    2 : 1
    RhynoL
    Tổng32 (28)16 (0)42-1069.17%74.12
    Nuke9 (8)4 (0)16-744.468.7-1
    Anubis16 (13)9 (0)14291.785.54
    Ancient7 (7)3 (0)12-571.468.1-1
    RhynoL
    0 : 2
    Gaimin GladiatorsW
    Tổng23 (13)5 (0)24-152.8%67.85-2
    Inferno18 (10)4 (0)10866.795.60
    Dust25 (3)1 (0)14-938.940.1-2