Profilerr
TMKj
TMKj
🇵🇹

Tiago Martins 19 tuổi

  • N/A
    Xếp hạng
  • 0.67
    DPR
  • 70.68
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 72.32
    ADR
  • 0.65
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của TMKj

Số mạng giết mỗi vòng
0.65
Bắn trúng đầu
39%
Vòng đấu
4 609
Bản đồ
208
Trận đấu
95

Thống kê của TMKj trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.03
KAST
70.68
Hỗ trợ
0.22
ADR
72.32
Lần chết
0.67
Xếp hạng
N/A

Thống kê của TMKj trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Wildcard AcademyL
0 : 2
Young NinjasW
Tổng16 (9)6 (1)31-1561.8%51.65-6
Dust212 (8)2 (1)16-462.560.40
Mirage4 (1)4 (0)15-1161.142.9-6
Astralis TalentW
2 : 0
Wildcard AcademyL
Tổng23 (12)9 (1)33-1050%67.2-5
Ancient11 (5)7 (0)16-561.976-1
Nuke12 (7)2 (1)17-538.158.4-4
Wildcard AcademyW
2 : 1
Kubix EsportsL
Tổng79 (61)18 (2)572278.1%110.813
Inferno21 (18)3 (0)18382.699.42
Mirage33 (26)10 (2)221176.7123.76
Anubis25 (17)5 (0)17875109.35
InsilioW
2 : 1
Wildcard AcademyL
Tổng35 (20)20 (5)45-1062.33%64-3
Mirage17 (10)8 (3)1527576.51
Dust212 (7)6 (1)16-459.162.9-3
Nuke6 (3)6 (1)14-852.952.6-1
Wildcard AcademyW
2 : 0
kONO.ECFL
Tổng41 (24)14 (0)271482.5%105.653
Ancient23 (13)8 (0)14975102.91
Nuke18 (11)6 (0)13590108.42
Wildcard AcademyW
2 : 0
ViperioL
Tổng35 (15)12 (3)33271.6%79.15-2
Inferno16 (7)7 (3)1517579-2
Nuke19 (8)5 (0)18168.279.30
Wildcard AcademyL
1 : 2
Lazer CatsW
Tổng25 (17)14 (2)42-1772.1%62.43-7
Dust29 (6)7 (1)13-472.761.8-3
Ancient6 (4)7 (1)16-1072.260.8-3
Nuke10 (7)0 (0)13-371.464.7-1
PortugalL
0 : 2
RomaniaW
Tổng29 (14)10 (0)39-1061.8%67.15-1
Inferno11 (3)4 (0)23-126045.1-2
Dust218 (11)6 (0)16263.689.21
SerbiaL
1 : 2
PortugalW
Tổng42 (27)18 (0)49-771.27%85.37-3
Nuke10 (8)3 (0)17-763.269.2-2
Ancient16 (9)10 (0)16071.4104.23
Dust216 (10)5 (0)16079.282.7-4
KazakhstanL
1 : 2
PortugalW
Tổng48 (32)25 (7)381078.47%83.737
Ancient16 (10)6 (0)1338095.74
Vertigo18 (15)6 (4)10876.2881
Inferno14 (7)13 (3)15-179.267.52