Hồ sơ
Hồ sơ của TEARS
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 162
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của TEARS trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 73.41
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 72.63
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của TEARS trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (12) | 9 (2) | 29 | 2 | 73.1% | 84.25 | 8 |
Vertigo | 6 (3) | 4 (2) | 14 | -8 | 56.2 | 38.1 | -1 | |
Dust2 | 25 (9) | 5 (0) | 15 | 10 | 90 | 130.4 | 9 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (13) | 14 (4) | 34 | -8 | 72.2% | 68.1 | -1 |
Mirage | 16 (6) | 6 (1) | 17 | -1 | 79.2 | 81.9 | 1 | |
Vertigo | 10 (7) | 8 (3) | 17 | -7 | 65.2 | 54.3 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 23 (14) | 8 (4) | 28 | -5 | 77.5% | 65.85 | -2 |
Mirage | 12 (5) | 2 (0) | 17 | -5 | 60.9 | 60.6 | -1 | |
Vertigo | 11 (9) | 6 (4) | 11 | 0 | 94.1 | 71.1 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (1) | 4 (0) | 13 | -6 | 66.7% | 62.5 | -3 |
Anubis | 7 (1) | 4 (0) | 13 | -6 | 66.7 | 62.5 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (7) | 4 (1) | 14 | 6 | 75% | 82.1 | 1 |
Ancient | 20 (7) | 4 (1) | 14 | 6 | 75 | 82.1 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
W
Rare Atom
2 : 0
L
Teamwork
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
W
Teamwork
2 : 0
L
XNL Gaming
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024 - |