Profilerr
T4GG3D
T4GG3D
🇸🇰

Michal Vrzal 21 tuổi

    • 0.92
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 69.05
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.86
      ADR
    • 0.63
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của T4GG3D

    Thu nhập
    $24 673
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.63
    Bắn trúng đầu
    34%
    Vòng đấu
    9 746
    Bản đồ
    382
    Trận đấu
    163

    Thống kê của T4GG3D trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.05
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    70.86
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    0.92

    Thống kê của T4GG3D trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Wildcard AcademyL
    0 : 2
    Young NinjasW
    Tổng18 (12)5 (2)30-1258.35%52-10
    Dust210 (7)4 (1)13-366.751.4-5
    Mirage8 (5)1 (1)17-95052.6-5
    Astralis TalentW
    2 : 0
    Wildcard AcademyL
    Tổng22 (10)11 (1)34-1271.45%70.21
    Ancient12 (4)5 (1)15-38166.73
    Nuke10 (6)6 (0)19-961.973.7-2
    Wildcard AcademyW
    2 : 1
    Kubix EsportsL
    Tổng45 (26)20 (2)56-1166.2%64.43-3
    Inferno13 (8)6 (0)19-665.266.51
    Mirage17 (8)8 (2)22-566.760.41
    Anubis15 (10)6 (0)15066.766.4-5
    InsilioW
    2 : 1
    Wildcard AcademyL
    Tổng28 (16)18 (6)46-1872.2%60.1-2
    Mirage12 (7)11 (2)16-479.275.11
    Dust28 (5)4 (3)15-772.754.7-2
    Nuke8 (4)3 (1)15-764.750.5-1
    Wildcard AcademyW
    2 : 0
    kONO.ECFL
    Tổng37 (16)4 (2)271068.35%73.250
    Ancient18 (9)2 (1)15366.7591
    Nuke19 (7)2 (1)1277087.5-1
    Wildcard AcademyW
    2 : 0
    ViperioL
    Tổng33 (18)8 (1)28572%75.050
    Inferno16 (8)3 (0)16066.767.81
    Nuke17 (10)5 (1)12577.382.3-1
    Wildcard AcademyL
    1 : 2
    Lazer CatsW
    Tổng32 (15)8 (2)46-1461.9%63.632
    Dust212 (5)3 (1)16-468.254.9-2
    Ancient16 (8)4 (1)17-188.996.63
    Nuke4 (2)1 (0)13-928.639.41
    Dynamo EclotW
    2 : 1
    The ProdigiesL
    Tổng25 (11)9 (2)50-2556.73%48.43-5
    Mirage3 (1)4 (1)17-1447.632-3
    Nuke19 (9)3 (0)1727586.61
    Dust23 (1)2 (1)16-1347.626.7-3
    AVEZL
    0 : 2
    The ProdigiesW
    Tổng29 (13)18 (2)31-279.2%75.20
    Mirage19 (8)8 (0)14579.291.3-1
    Anubis10 (5)10 (2)17-779.259.11
    Dynamo EclotW
    2 : 0
    The ProdigiesL
    Tổng16 (7)10 (5)31-1555%51.55-3
    Ancient4 (1)3 (2)15-114532.1-1
    Nuke12 (6)7 (3)16-46571-2