Suther
🇨🇱Tomás Zurita
Hồ sơ
Hồ sơ của Suther
Thống kê của Suther trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- N/A
- KAST
- N/A
- Hỗ trợ
- N/A
- ADR
- N/A
- Lần chết
- N/A
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Suther trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Dust2 | 28 (10) | 8 (0) | 25 | 3 | 72.5 | 92.1 | 0 | |
Nuke | 18 (5) | 3 (0) | 29 | -11 | 58.3 | 50.2 | 2 | |
Mirage | 21 (7) | 2 (1) | 20 | 1 | 67.9 | 59.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Overpass | 17 (5) | 2 (0) | 17 | 0 | 72.4 | 51.1 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Inferno | 25 (9) | 10 (3) | 30 | -5 | 68.3 | 66.4 | -2 |