Profilerr
StyroN
StyroN
🇸🇬

Tidus Goh 23 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • N/A
      DPR
    • N/A
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • N/A
      ADR
    • N/A
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của StyroN

    Thống kê của StyroN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    N/A
    KAST
    N/A
    Hỗ trợ
    N/A
    ADR
    N/A
    Lần chết
    N/A
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của StyroN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    WubbalubbadubdubW
    2 : 1
    AsterL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Inferno22 (7)6 (4)121077.394.93
    Dust28 (5)2 (0)19-114549.3-3
    Mirage13 (7)3 (2)21-861.554.12
    LaZeL
    0 : 2
    Alpha RedW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Mirage17 (7)5 (1)18-169.677.1-1
    Inferno22 (9)2 (0)1846981.20
    MVP PKW
    1 : 0
    LaZeL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Inferno12 (9)5 (1)19-760.965.81
    FrostFireL
    1 : 1
    LaZeL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Train13 (3)9 (3)22-960.756.6-1
    Dust216 (6)5 (1)13373.978.70
    NASRW
    2 : 0
    LaZeL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Nuke12 (7)2 (1)16-459.349-1
    Inferno10 (6)1 (1)18-84558.50
    LaZeL
    1 : 1
    GrayhoundL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Mirage28 (12)7 (2)19966.799.6-1
    Nuke13 (6)1 (0)18-561.178.41
    LaZeL
    0 : 2
    BrenW
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Overpass11 (6)5 (3)17-657.970.5-1
    Train14 (7)0 (0)18-459.3580
    ahqL
    1 : 1
    LaZeL
    TổngN/A (N/A)N/A (N/A)N/AN/AN/AN/AN/A
    Mirage21 (11)2 (1)23-27073.52
    Inferno28 (13)3 (0)20873.585.6-3