Profilerr
Stx
Stx
🇺🇸

William Trampel

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.61
      DPR
    • 77.22
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 87.46
      ADR
    • 0.81
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Stx

    Thu nhập
    $0
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.81
    Bắn trúng đầu
    41%
    Vòng đấu
    481
    Bản đồ
    22
    Trận đấu
    10

    Thống kê của Stx trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.07
    KAST
    77.22
    Hỗ trợ
    0.29
    ADR
    87.46
    Lần chết
    0.61
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Stx trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    shimmerL
    0 : 2
    Tsunami EsportsW
    Tổng15 (10)17 (8)28-1367.85%62.45-1
    Ancient11 (6)10 (5)14-382.480.8-1
    Dust24 (4)7 (3)14-1053.344.10
    LotusL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng33 (22)9 (0)141984.5%96.253
    Ancient16 (10)6 (0)9783.394.60
    Anubis17 (12)3 (0)51285.797.93
    TSM ImpactL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng37 (17)10 (1)261181.65%90.552
    Mirage21 (10)4 (1)12978.387.11
    Inferno16 (7)6 (0)14285941
    Nouns.feL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng39 (18)12 (2)221781.5%93-3
    Mirage21 (8)7 (1)12981.880.8-2
    Ancient18 (10)5 (1)10881.2105.2-1
    FlyQuest REDW
    2 : 0
    Imp PactL
    Tổng38 (18)15 (3)36264.95%84.052
    Vertigo24 (11)12 (2)22269101.50
    Dust214 (7)3 (1)14060.966.62
    Imp PactL
    1 : 2
    FLUFFY MAFIAW
    Tổng54 (29)29 (6)46879.97%96.736
    Ancient17 (11)9 (2)16169.689.32
    Mirage16 (8)9 (2)11587.5122.92
    Vertigo21 (10)11 (2)19282.8782
    Aware ImpactL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng33 (20)9 (2)72692.85%117.61
    Mirage10 (8)7 (2)5585.7811
    Ancient23 (12)2 (0)221100154.20
    Blue Otter KarmaL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng49 (27)16 (5)331675.8%92.96
    Vertigo23 (15)12 (5)19473.380.91
    Inferno26 (12)4 (0)141278.3104.95
    REIGNW
    2 : 1
    All Gas No BrakesL
    Tổng58 (24)11 (3)54470.33%690
    Inferno15 (8)4 (2)17-264.360.4-2
    Dust218 (6)2 (1)16266.762.20
    Mirage25 (10)5 (0)2148084.42
    KariL
    0 : 2
    All Gas No BrakesW
    Tổng35 (12)10 (2)29674.85%76.65-2
    Overpass17 (4)4 (1)17071.466.8-2
    Dust218 (8)6 (1)12678.386.50