Profilerr
Stx
Stx
🇺🇸

William Trampel

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.59
      DPR
    • 78.16
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 89.96
      ADR
    • 0.84
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Stx

    Thu nhập
    $0
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.84
    Bắn trúng đầu
    42%
    Vòng đấu
    449
    Bản đồ
    20
    Trận đấu
    9

    Thống kê của Stx trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.05
    KAST
    78.16
    Hỗ trợ
    0.27
    ADR
    89.96
    Lần chết
    0.59
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Stx trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    LotusL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng33 (22)9 (0)141984.5%96.253
    Ancient16 (10)6 (0)9783.394.60
    Anubis17 (12)3 (0)51285.797.93
    TSM ImpactL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng37 (17)10 (1)261181.65%90.552
    Mirage21 (10)4 (1)12978.387.11
    Inferno16 (7)6 (0)14285941
    Nouns.feL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng39 (18)12 (2)221781.5%93-3
    Mirage21 (8)7 (1)12981.880.8-2
    Ancient18 (10)5 (1)10881.2105.2-1
    FlyQuest REDW
    2 : 0
    Imp PactL
    Tổng38 (18)15 (3)36264.95%84.052
    Vertigo24 (11)12 (2)22269101.50
    Dust214 (7)3 (1)14060.966.62
    Imp PactL
    1 : 2
    FLUFFY MAFIAW
    Tổng54 (29)29 (6)46879.97%96.736
    Ancient17 (11)9 (2)16169.689.32
    Mirage16 (8)9 (2)11587.5122.92
    Vertigo21 (10)11 (2)19282.8782
    Aware ImpactL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng33 (20)9 (2)72692.85%117.61
    Mirage10 (8)7 (2)5585.7811
    Ancient23 (12)2 (0)221100154.20
    Blue Otter KarmaL
    0 : 2
    Imp PactW
    Tổng49 (27)16 (5)331675.8%92.96
    Vertigo23 (15)12 (5)19473.380.91
    Inferno26 (12)4 (0)141278.3104.95
    REIGNW
    2 : 1
    All Gas No BrakesL
    Tổng58 (24)11 (3)54470.33%690
    Inferno15 (8)4 (2)17-264.360.4-2
    Dust218 (6)2 (1)16266.762.20
    Mirage25 (10)5 (0)2148084.42
    KariL
    0 : 2
    All Gas No BrakesW
    Tổng35 (12)10 (2)29674.85%76.65-2
    Overpass17 (4)4 (1)17071.466.8-2
    Dust218 (8)6 (1)12678.386.50