Hồ sơ

Hồ sơ của Stesso
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 508
- Bản đồ
- 24
- Trận đấu
- 10
Thống kê của Stesso trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 70.84
- Hỗ trợ
- 0.25
- ADR
- 75.24
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Stesso trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 0 | Tổng | 24 (14) | 10 (2) | 29 | -5 | 61.95% | 69.6 | 0 |
| Mirage | 7 (4) | 3 (0) | 13 | -6 | 50 | 63.3 | 1 | |
| Ancient | 17 (10) | 7 (2) | 16 | 1 | 73.9 | 75.9 | -1 | |
2 : 1 | Tổng | 41 (25) | 13 (1) | 37 | 4 | 75.63% | 81.7 | 3 |
| Mirage | 10 (7) | 6 (1) | 16 | -6 | 61.1 | 61.4 | 2 | |
| Ancient | 17 (9) | 3 (0) | 9 | 8 | 87.5 | 113.9 | 1 | |
| Anubis | 14 (9) | 4 (0) | 12 | 2 | 78.3 | 69.8 | 0 | |
2 : 0 | Tổng | 33 (15) | 12 (5) | 34 | -1 | 68.1% | 77.65 | -2 |
| Ancient | 24 (11) | 8 (3) | 19 | 5 | 83.3 | 89.1 | 0 | |
| Anubis | 9 (4) | 4 (2) | 15 | -6 | 52.9 | 66.2 | -2 | |
0 : 2 | Tổng | 17 (13) | 7 (1) | 30 | -13 | 70.5% | 70.6 | -5 |
| Ancient | 6 (4) | 4 (1) | 14 | -8 | 68.8 | 62.9 | -2 | |
| Nuke | 11 (9) | 3 (0) | 16 | -5 | 72.2 | 78.3 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 30 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 29 Tháng 11 2025
Thứ Năm 27 Tháng 11 2025
Thứ Tư 26 Tháng 11 2025
Thứ Hai 24 Tháng 11 2025
Chủ Nhật 23 Tháng 11 2025
Thứ Bảy 22 Tháng 11 2025
Thứ Sáu 21 Tháng 11 2025

AaB esport
2 : 1

FC Famalicão Esports

CCT Europe: European Contenders #2 season 3 2025
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
Galaxy Battle: Phase 5 2025 - |
NODWIN Clutch Series: Season 3 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #12 season 3 2025 - |
| Kết quả |
|---|
Dreamhack Knockout: Stockholm 2025 - |
JB Pro League 2025 - |
CCT Europe: European Contenders #2 season 3 2025 - |
CCT Europe Closed Qualifier: Series #11 season 3 2025 - |
CCT Europe: Series #10 season 3 2025 - |

















