Hồ sơ
Hồ sơ của Spexy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.6
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 525
- Bản đồ
- 22
- Trận đấu
- 10
Thống kê của Spexy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.06
- KAST
- 65.08
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 69.06
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Spexy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (15) | 11 (1) | 30 | -4 | 68.75% | 57.25 | -3 |
Anubis | 16 (8) | 6 (1) | 16 | 0 | 70.8 | 63.5 | -2 | |
Inferno | 10 (7) | 5 (0) | 14 | -4 | 66.7 | 51 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 9 (0) | 32 | -13 | 58.55% | 57.35 | -4 |
Ancient | 10 (6) | 5 (0) | 17 | -7 | 58.3 | 55.8 | -3 | |
Nuke | 9 (3) | 4 (0) | 15 | -6 | 58.8 | 58.9 | -1 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 62 (29) | 15 (4) | 63 | -1 | 67.93% | 85.37 | 6 |
Overpass | 18 (7) | 4 (1) | 22 | -4 | 62.1 | 76.3 | -2 | |
Ancient | 18 (9) | 5 (1) | 20 | -2 | 75 | 91.5 | 1 | |
Dust2 | 26 (13) | 6 (2) | 21 | 5 | 66.7 | 88.3 | 7 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 10 (4) | 21 | -2 | 66.7% | 95.6 | 3 |
Inferno | 19 (10) | 10 (4) | 21 | -2 | 66.7 | 95.6 | 3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 19 (11) | 5 (2) | 40 | -21 | 50.75% | 53.35 | -2 |
Inferno | 11 (4) | 4 (1) | 20 | -9 | 56 | 57 | 1 | |
Ancient | 8 (7) | 1 (1) | 20 | -12 | 45.5 | 49.7 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (11) | 12 (8) | 37 | -18 | 61.8% | 62.25 | -5 |
Overpass | 11 (8) | 6 (5) | 18 | -7 | 60 | 60.6 | 0 | |
Ancient | 8 (3) | 6 (3) | 19 | -11 | 63.6 | 63.9 | -5 |
Trận đấu
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 20 Tháng 10 2024
Thứ Tư 16 Tháng 10 2024
Thứ Ba 08 Tháng 10 2024
Thứ Tư 02 Tháng 10 2024
Thứ Ba 10 Tháng 9 2024
Chủ Nhật 26 Tháng 11 2023
Thứ Bảy 25 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Monsters Reloaded 2024 - |
Fragster League: Season 6 2024 - |
ESL Meisterschaft: Autumn CS2 2023 - |
ESL Meisterschaft Autumn CS:GO 2023 - |
ESEA: Main Europe season 45 2023 - |