- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- SolGoat
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của SolGoat
- Thu nhập
- $1 150
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 26%
- Vòng đấu
- 2 898
- Bản đồ
- 110
- Trận đấu
- 50
Thống kê của SolGoat trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.07
- KAST
- 62.29
- Hỗ trợ
- 0.2
- ADR
- 60.17
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của SolGoat trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 9 (4) | 6 (2) | 28 | -19 | 45% | 34.2 | -4 |
Dust2 | 6 (3) | 3 (1) | 14 | -8 | 40 | 48.3 | -2 | |
Mirage | 3 (1) | 3 (1) | 14 | -11 | 50 | 20.1 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 27 (12) | 6 (2) | 26 | 1 | 63.3% | 87.3 | 1 |
Anubis | 27 (12) | 6 (2) | 26 | 1 | 63.3 | 87.3 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 49 (24) | 21 (2) | 46 | 3 | 77.7% | 82.85 | 0 |
Mirage | 35 (17) | 9 (1) | 28 | 7 | 80.4 | 82.3 | 0 | |
Dust2 | 14 (7) | 12 (1) | 18 | -4 | 75 | 83.4 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 24 (5) | 15 (4) | 27 | -3 | 75.7% | 66.8 | 0 |
Ancient | 12 (3) | 9 (3) | 16 | -4 | 82.6 | 62.5 | -1 | |
Dust2 | 12 (2) | 6 (1) | 11 | 1 | 68.8 | 71.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (18) | 10 (1) | 24 | 9 | 78% | 87.1 | -3 |
Mirage | 17 (10) | 5 (0) | 15 | 2 | 72.7 | 84.7 | 0 | |
Dust2 | 16 (8) | 5 (1) | 9 | 7 | 83.3 | 89.5 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (22) | 10 (2) | 43 | -10 | 63.65% | 67.5 | 0 |
Nuke | 9 (5) | 2 (0) | 14 | -5 | 57.9 | 60.1 | 1 | |
Dust2 | 24 (17) | 8 (2) | 29 | -5 | 69.4 | 74.9 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 38 (20) | 22 (10) | 51 | -13 | 66.53% | 55.83 | 3 |
Dust2 | 19 (11) | 12 (7) | 19 | 0 | 76.7 | 61.3 | 3 | |
Mirage | 6 (4) | 4 (0) | 14 | -8 | 56.2 | 49.9 | -2 | |
Ancient | 13 (5) | 6 (3) | 18 | -5 | 66.7 | 56.3 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (14) | 9 (3) | 38 | -12 | 62.5% | 65.25 | 0 |
Nuke | 10 (7) | 1 (1) | 18 | -8 | 66.7 | 51.6 | -2 | |
Ancient | 16 (7) | 8 (2) | 20 | -4 | 58.3 | 78.9 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (20) | 15 (5) | 35 | -3 | 62.95% | 66.15 | 3 |
Ancient | 22 (14) | 11 (4) | 22 | 0 | 73.3 | 74.6 | 5 | |
Nuke | 10 (6) | 4 (1) | 13 | -3 | 52.6 | 57.7 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (12) | 9 (4) | 35 | -16 | 63.2% | 45.4 | -2 |
Dust2 | 6 (4) | 5 (2) | 17 | -11 | 55 | 32.5 | -2 | |
Nuke | 13 (8) | 4 (2) | 18 | -5 | 71.4 | 58.3 | 0 |
Trận đấu
Thứ Sáu 22 Tháng 11 2024
Thứ Năm 21 Tháng 11 2024
Thứ Năm 14 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Năm 07 Tháng 11 2024
W
Team Aether
1 : 0
L
orbital vsat online
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 01 Tháng 11 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
W
Take Flyte Kings
1 : 0
L
Team Aether
ESEA: Advanced North America season 51 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Năm 24 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
ESEA: Advanced North America season 51 2024 - N/A |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Katowice: North American Open Qualifier 2024 - |
CCT North America: Series #3 season 3 2024 - |
CCT North America: Series #2 season 2 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 50 2024 - |