Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của SoLb
- Thu nhập
- $1 505
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 1 988
- Bản đồ
- 80
- Trận đấu
- 35
Thống kê của SoLb trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 66.82
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 71.38
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của SoLb trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 28 (19) | 14 (1) | 47 | -19 | 61.53% | 61.7 | -1 |
Anubis | 10 (8) | 8 (0) | 15 | -5 | 73.9 | 59.2 | 1 | |
Nuke | 8 (6) | 2 (0) | 15 | -7 | 56.2 | 72.2 | 0 | |
Mirage | 10 (5) | 4 (1) | 17 | -7 | 54.5 | 53.7 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 13 (8) | 15 (1) | 29 | -16 | 73.35% | 50.5 | -5 |
Ancient | 8 (5) | 8 (1) | 14 | -6 | 66.7 | 51.6 | -3 | |
Nuke | 5 (3) | 7 (0) | 15 | -10 | 80 | 49.4 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 16 (9) | 3 (0) | 30 | -14 | 55% | 54.65 | -5 |
Anubis | 4 (3) | 3 (0) | 13 | -9 | 60 | 53.9 | -3 | |
Nuke | 12 (6) | 0 (0) | 17 | -5 | 50 | 55.4 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (20) | 13 (2) | 33 | 0 | 78.25% | 83.6 | 5 |
Nuke | 20 (13) | 4 (0) | 15 | 5 | 85.7 | 91.4 | 3 | |
Ancient | 13 (7) | 9 (2) | 18 | -5 | 70.8 | 75.8 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (6) | 1 (0) | 20 | -13 | 33.3% | 58.5 | -2 |
Ancient | 7 (6) | 1 (0) | 20 | -13 | 33.3 | 58.5 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (7) | 4 (0) | 16 | -1 | 71.4% | 61.4 | -1 |
Inferno | 15 (7) | 4 (0) | 16 | -1 | 71.4 | 61.4 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (8) | 3 (0) | 18 | -2 | 75% | 62 | 1 |
Dust2 | 16 (8) | 3 (0) | 18 | -2 | 75 | 62 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 22 (7) | 6 (1) | 28 | -6 | 69% | 60.6 | -3 |
Dust2 | 22 (7) | 6 (1) | 28 | -6 | 69 | 60.6 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 30 (13) | 4 (1) | 38 | -8 | 53% | 64.95 | -7 |
Ancient | 21 (6) | 3 (0) | 20 | 1 | 58.6 | 67.6 | -3 | |
Overpass | 9 (7) | 1 (1) | 18 | -9 | 47.4 | 62.3 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 47 (30) | 8 (1) | 54 | -7 | 63.33% | 60.73 | -7 |
Nuke | 21 (14) | 3 (0) | 15 | 6 | 66.7 | 73.1 | -5 | |
Inferno | 8 (6) | 3 (1) | 18 | -10 | 50 | 38.1 | -2 | |
Ancient | 18 (10) | 2 (0) | 21 | -3 | 73.3 | 71 | 0 |
Trận đấu
Chủ Nhật 16 Thg 6 2024
Thứ Bảy 15 Thg 6 2024
Thứ Sáu 14 Thg 6 2024
Thứ Năm 13 Thg 6 2024
Thứ Tư 22 Thg 5 2024
Thứ Ba 21 Thg 5 2024
W
GamerLegion Academy
1 : 0
L
FLuffyGangsters
ESEA: Advanced Europe season 49 2024
L
Lausanne-Sport Esports
0 : 1
W
FLuffyGangsters
ESEA: Advanced Europe season 49 2024
W
FLuffyGangsters
1 : 0
L
Eternal Fire Academy
ESEA: Advanced Europe season 49 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Europe: Closed Qualifier season 6 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
ESL Challenger Atlanta: European Open Qualifier 2023 - |
ESEA: Advanced Europe season 47 2023 - |
ESEA: Main Europe season 45 2023 - |