Hồ sơ của Snappi
- Thu nhập
- $390 175
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 29%
- Vòng đấu
- 26 568
- Bản đồ
- 1 014
- Trận đấu
- 491
Thống kê của Snappi trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.05
- KAST
- 68.74
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 69.86
- Lần chết
- 0.67
- Xếp hạng
- 0.94
Thống kê của Snappi trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 25 (11) | 14 (1) | 40 | -15 | 70.97% | 53.63 | -3 |
Vertigo | 5 (2) | 6 (0) | 14 | -9 | 57.9 | 40.7 | -2 | |
Nuke | 11 (4) | 6 (1) | 14 | -3 | 80 | 70.2 | -1 | |
Mirage | 9 (5) | 2 (0) | 12 | -3 | 75 | 50 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (5) | 3 (1) | 13 | -5 | 55.6% | 40.8 | -2 |
Anubis | 8 (5) | 3 (1) | 13 | -5 | 55.6 | 40.8 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 4 (2) | 19 | -3 | 71.4% | 68.3 | 3 |
Nuke | 16 (10) | 4 (2) | 19 | -3 | 71.4 | 68.3 | 3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 23 (12) | 7 (1) | 21 | 2 | 86.2% | 80.8 | 0 |
Anubis | 23 (12) | 7 (1) | 21 | 2 | 86.2 | 80.8 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 21 (11) | 11 (5) | 32 | -11 | 56.8% | 51.15 | -4 |
Dust2 | 15 (7) | 5 (2) | 20 | -5 | 60.7 | 58 | -1 | |
Inferno | 6 (4) | 6 (3) | 12 | -6 | 52.9 | 44.3 | -3 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (4) | 7 (2) | 17 | -8 | 62.5% | 50.6 | -3 |
Ancient | 9 (4) | 7 (2) | 17 | -8 | 62.5 | 50.6 | -3 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 23 (13) | 15 (4) | 33 | -10 | 67.45% | 64.15 | -4 |
Mirage | 12 (7) | 6 (2) | 17 | -5 | 68.2 | 65.5 | -3 | |
Anubis | 11 (6) | 9 (2) | 16 | -5 | 66.7 | 62.8 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 29 (15) | 11 (3) | 31 | -2 | 66.7% | 76.8 | 0 |
Anubis | 17 (9) | 4 (1) | 15 | 2 | 65.2 | 88.7 | 0 | |
Nuke | 12 (6) | 7 (2) | 16 | -4 | 68.2 | 64.9 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (25) | 23 (2) | 65 | -15 | 68.03% | 72.93 | 4 |
Nuke | 14 (6) | 4 (0) | 19 | -5 | 66.7 | 71.5 | 0 | |
Ancient | 21 (9) | 13 (1) | 33 | -12 | 69 | 61.6 | 5 | |
Dust2 | 15 (10) | 6 (1) | 13 | 2 | 68.4 | 85.7 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 18 (6) | 6 (0) | 30 | -12 | 45.55% | 48.4 | -4 |
Anubis | 4 (2) | 4 (0) | 15 | -11 | 38.9 | 41.9 | -3 | |
Ancient | 14 (4) | 2 (0) | 15 | -1 | 52.2 | 54.9 | -1 |
Trận đấu
Thứ Ba 19 Tháng 11 2024
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
W
Team Falcons
1 : 0
L
Dynamo Eclot
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Hai 21 Tháng 10 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Thứ Tư 25 Tháng 9 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: European RMR A 2024 - |
ESL Challenger: Katowice 2024 - |
Thunderpick World Championship 2024 - |
BLAST Premier: Final Fall 2024 - |
ESL Pro League: Season 20 2024 - |