Profilerr
SnacKZ1ARROW
SnacKZ1
🇩🇪

Samet Hosel 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.7
      DPR
    • 69.1
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.76
      ADR
    • 0.65
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của SnacKZ1

    Thu nhập
    $1 542
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.65
    Bắn trúng đầu
    30%
    Vòng đấu
    573
    Bản đồ
    24
    Trận đấu
    10

    Thống kê của SnacKZ1 trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.1
    Hỗ trợ
    0.22
    ADR
    71.76
    Lần chết
    0.7
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của SnacKZ1 trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ARROWW
    2 : 0
    SNOGARD DragonsL
    Tổng26 (14)12 (2)31-571.7%60.45-1
    Mirage12 (6)6 (1)16-468.465.40
    Nuke14 (8)6 (1)15-17555.5-1
    SNOGARD DragonsW
    2 : 0
    Sissi State PunksL
    Tổng34 (15)11 (2)32270.85%76.350
    Anubis14 (6)5 (1)17-366.761.9-1
    Inferno20 (9)6 (1)1557590.81
    TeamOrangeGamingL
    1 : 2
    SNOGARD DragonsW
    Tổng40 (16)22 (6)33781.87%812
    Mirage11 (7)9 (2)6587.592.93
    Ancient13 (5)8 (3)17-473.970.30
    Inferno16 (4)5 (1)10684.279.8-1
    HeizerSW
    2 : 1
    Divine VendettaL
    Tổng48 (26)16 (1)49-170.37%75.837
    Nuke13 (6)6 (0)16-377.374.83
    Ancient19 (9)5 (1)18156.584.31
    Anubis16 (11)5 (0)15177.368.43
    Eternal Fire AcademyW
    2 : 1
    HeizerSL
    Tổng43 (18)27 (3)56-1371.3%74.9-7
    Ancient17 (8)11 (2)22-573.369.7-7
    Overpass15 (3)7 (0)17-266.7850
    Inferno11 (7)9 (1)17-673.9700
    MOUZ NXTW
    2 : 0
    ONYXL
    Tổng27 (13)5 (0)38-1159.3%60.9-4
    Overpass16 (6)3 (0)20-470.864.31
    Vertigo11 (7)2 (0)18-747.857.5-5
    SproutW
    2 : 0
    ONYX TalentsL
    Tổng26 (14)5 (2)33-756.4%59.5-3
    Inferno16 (10)2 (1)17-165.472.1-2
    Vertigo10 (4)3 (1)16-647.446.9-1
    ONYX TalentsW
    2 : 1
    CowanaL
    Tổng79 (36)18 (3)552473.4%94.474
    Vertigo26 (9)5 (0)22469.475.22
    Inferno23 (16)4 (0)131070.8111.80
    Dust230 (11)9 (3)20108096.42
    ALTERNATE aTTaXW
    2 : 1
    ONYX TalentsL
    Tổng45 (18)9 (2)53-864.9%62.530
    Ancient14 (7)3 (0)18-465.2670
    Inferno21 (6)5 (2)18372.473.90
    Overpass10 (5)1 (0)17-757.146.70
    SteelixL
    0 : 1
    AnonymoW
    Tổng6 (2)3 (1)19-1356.5%41.7-5
    Dust26 (2)3 (1)19-1356.541.7-5

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024
    ESEA: Advanced Europe season 49 2024

     - 

    DACH CS Masters: Season 1 2024
    DACH CS Masters: Season 1 2024

     - 

    Kết quả
    Fragster League: Season 5 2024
    Fragster League: Season 5 2024

     - 

    Fragster League: Season 4 2023
    Fragster League: Season 4 2023

     - 

    ESL Meisterschaft: Autumn 2022
    ESL Meisterschaft: Autumn 2022

     -