Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Skr
- Thu nhập
- $100
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 483
- Bản đồ
- 23
- Trận đấu
- 11
Thống kê của Skr trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 73.75
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 70.62
- Lần chết
- 0.63
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Skr trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 51 (18) | 13 (2) | 48 | 3 | 71.83% | 72.23 | 0 |
Nuke | 18 (7) | 5 (1) | 12 | 6 | 70.8 | 70.5 | 1 | |
Dust2 | 19 (8) | 4 (1) | 21 | -2 | 73.3 | 68.9 | -1 | |
Anubis | 14 (3) | 4 (0) | 15 | -1 | 71.4 | 77.3 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 28 (20) | 12 (2) | 32 | -4 | 67.4% | 68.9 | 1 |
Anubis | 13 (8) | 6 (1) | 16 | -3 | 65.2 | 69.8 | 0 | |
Nuke | 15 (12) | 6 (1) | 16 | -1 | 69.6 | 68 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 21 (9) | 3 (0) | 14 | 7 | 65.2% | 101 | 1 |
Mirage | 21 (9) | 3 (0) | 14 | 7 | 65.2 | 101 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (2) | 4 (0) | 10 | 0 | 70.6% | 64.8 | 1 |
Nuke | 10 (2) | 4 (0) | 10 | 0 | 70.6 | 64.8 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 33 (16) | 8 (3) | 22 | 11 | 86.8% | 91.5 | 0 |
Ancient | 15 (6) | 6 (3) | 10 | 5 | 78.9 | 82.4 | 0 | |
Mirage | 18 (10) | 2 (0) | 12 | 6 | 94.7 | 100.6 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 20 (14) | 10 (3) | 14 | 6 | 89.3% | 67.45 | 2 |
Mirage | 11 (8) | 5 (0) | 6 | 5 | 92.9 | 94.2 | 2 | |
Ancient | 9 (6) | 5 (3) | 8 | 1 | 85.7 | 40.7 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 30 (14) | 11 (0) | 31 | -1 | 77.1% | 61.8 | -4 |
Mirage | 8 (5) | 5 (0) | 6 | 2 | 93.8 | 56 | 0 | |
Anubis | 10 (3) | 4 (0) | 13 | -3 | 62.5 | 53.8 | -3 | |
Ancient | 12 (6) | 2 (0) | 12 | 0 | 75 | 75.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (9) | 7 (2) | 28 | -9 | 64.55% | 54.45 | -2 |
Nuke | 10 (6) | 3 (1) | 14 | -4 | 52.6 | 55.2 | 1 | |
Vertigo | 9 (3) | 4 (1) | 14 | -5 | 76.5 | 53.7 | -3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (14) | 15 (3) | 26 | 5 | 76.95% | 74.15 | 3 |
Ancient | 16 (7) | 11 (3) | 11 | 5 | 78.9 | 86.8 | 1 | |
Nuke | 15 (7) | 4 (0) | 15 | 0 | 75 | 61.5 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (15) | 7 (2) | 31 | -5 | 70.9% | 73.1 | -2 |
Mirage | 11 (5) | 2 (1) | 13 | -2 | 72.2 | 67.1 | -1 | |
Anubis | 15 (10) | 5 (1) | 18 | -3 | 69.6 | 79.1 | -1 |
Trận đấu
Thứ Hai 18 Tháng 11 2024
Thứ Ba 12 Tháng 11 2024
Thứ Hai 11 Tháng 11 2024
Chủ Nhật 10 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 09 Tháng 11 2024
Thứ Sáu 08 Tháng 11 2024
Thứ Tư 06 Tháng 11 2024
Thứ Ba 05 Tháng 11 2024
Thứ Năm 31 Tháng 10 2024
Thứ Ba 29 Tháng 10 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Dust2.br: Division 2 season 4 2024 - |
CCT South America: Series #4 season 2 2024 - |
RedZone PRO: Season 5 2024 - |
Gamers Club Liga Série A: October 2024 - |
ESL Challenger Katowice: South American Open Qualifier 2024 - |