Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Shr
- Thu nhập
- $5 887
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.74
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 5 690
- Bản đồ
- 222
- Trận đấu
- 113
Thống kê của Shr trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 69.04
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 80.4
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Shr trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 55 (27) | 19 (0) | 44 | 11 | 79.3% | 97.07 | 2 |
Inferno | 17 (9) | 9 (0) | 19 | -2 | 75 | 100.8 | 0 | |
Vertigo | 24 (12) | 7 (0) | 9 | 15 | 94.7 | 116.2 | 4 | |
Dust2 | 14 (6) | 3 (0) | 16 | -2 | 68.2 | 74.2 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 71 (39) | 25 (5) | 70 | 1 | 72.73% | 84.1 | -1 |
Vertigo | 21 (13) | 10 (1) | 21 | 0 | 69 | 82.9 | 1 | |
Anubis | 29 (11) | 9 (2) | 33 | -4 | 65.9 | 65.7 | -5 | |
Ancient | 21 (15) | 6 (2) | 16 | 5 | 83.3 | 103.7 | 3 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (13) | 10 (0) | 35 | -9 | 76.2% | 75.7 | 0 |
Mirage | 12 (5) | 5 (0) | 19 | -7 | 76.2 | 71.9 | -4 | |
Nuke | 14 (8) | 5 (0) | 16 | -2 | 76.2 | 79.5 | 4 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (4) | 2 (0) | 15 | -5 | 57.9% | 60.7 | -1 |
Anubis | 10 (4) | 2 (0) | 15 | -5 | 57.9 | 60.7 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (7) | 2 (0) | 17 | -5 | 73.7% | 77.6 | -2 |
Anubis | 12 (7) | 2 (0) | 17 | -5 | 73.7 | 77.6 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 29 (16) | 5 (1) | 20 | 9 | 70% | 90.7 | 0 |
Inferno | 29 (16) | 5 (1) | 20 | 9 | 70 | 90.7 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 11 (7) | 4 (0) | 16 | -5 | 55% | 71.3 | -2 |
Vertigo | 11 (7) | 4 (0) | 16 | -5 | 55 | 71.3 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 38 (22) | 9 (0) | 37 | 1 | 66.65% | 83.35 | -4 |
Overpass | 16 (10) | 4 (0) | 18 | -2 | 70.8 | 71 | -3 | |
Nuke | 22 (12) | 5 (0) | 19 | 3 | 62.5 | 95.7 | -1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 40 (21) | 9 (1) | 39 | 1 | 65.05% | 81.85 | -1 |
Overpass | 19 (10) | 2 (1) | 14 | 5 | 54.2 | 87.7 | -2 | |
Vertigo | 21 (11) | 7 (0) | 25 | -4 | 75.9 | 76 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 40 (23) | 9 (0) | 23 | 17 | 79.1% | 107.25 | 3 |
Anubis | 25 (17) | 4 (0) | 12 | 13 | 70 | 118.3 | 1 | |
Vertigo | 15 (6) | 5 (0) | 11 | 4 | 88.2 | 96.2 | 2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 17 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 16 Tháng 11 2024
Thứ Bảy 26 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 25 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 28 Tháng 9 2024
Thứ Ba 17 Tháng 9 2024
Thứ Hai 16 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 01 Tháng 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Master League Portugal: Season 15 2024 - |
Master League Portugal: Closed Qualifier season 14 2024 - |
Omen Retake: Circuito Retake season 8 2024 - |
Master League Portugal: Closed Qualifier season 13 2024 - |
Omen Retake: Circuito Retake season 7 2023 - |