Hồ sơ

Hồ sơ của Showk
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.56
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 482
- Bản đồ
- 21
- Trận đấu
- 10
Thống kê của Showk trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 71.39
- Hỗ trợ
- 0.25
- ADR
- 63.48
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Showk trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 15 (7) | 3 (1) | 13 | 2 | 73.7% | 79.4 | -1 |
Train | 15 (7) | 3 (1) | 13 | 2 | 73.7 | 79.4 | -1 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 34 (21) | 19 (2) | 50 | -16 | 70.3% | 59.17 | -3 |
Inferno | 15 (10) | 6 (0) | 13 | 2 | 90.9 | 91.3 | 1 | |
Ancient | 15 (10) | 5 (1) | 18 | -3 | 65.5 | 44.7 | -1 | |
Nuke | 4 (1) | 8 (1) | 19 | -15 | 54.5 | 41.5 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 12 (6) | 4 (1) | 15 | -3 | 75% | 57.6 | 1 |
Ancient | 12 (6) | 4 (1) | 15 | -3 | 75 | 57.6 | 1 |
Trận đấu
Thứ Tư 16 Tháng 4 2025
Thứ Ba 21 Tháng 11 2023
Thứ Hai 20 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 53 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() ESL Mistrzostwa Polski: Autumn 2023 - |