Sheva
🇹🇳Hatem Guermassi
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Sheva
- Thu nhập
- $3 497
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 153
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Sheva trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 70.27
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 68.17
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Sheva trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 1 L | Tổng | 51 (30) | 12 (1) | 54 | -3 | 67.77% | 68.9 | 1 |
Dust2 | 26 (14) | 6 (1) | 17 | 9 | 75 | 89.7 | 3 | |
Inferno | 10 (5) | 5 (0) | 17 | -7 | 72.7 | 56.6 | 2 | |
Train | 15 (11) | 1 (0) | 20 | -5 | 55.6 | 60.4 | -4 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 44 (21) | 16 (2) | 52 | -8 | 72.77% | 67.43 | -1 |
Dust2 | 14 (8) | 6 (1) | 23 | -9 | 69 | 56.3 | -3 | |
Inferno | 19 (8) | 3 (1) | 10 | 9 | 82.6 | 83 | 4 | |
Mirage | 11 (5) | 7 (0) | 19 | -8 | 66.7 | 63 | -2 |