Profilerr
SchwarzENCE Academy
Schwarz
🇬🇪

Schwarz 16 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.74
      DPR
    • 70.41
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 73.42
      ADR
    • 0.66
      KPR
    Hồ sơ
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Schwarz

    Số mạng giết mỗi vòng
    0.66
    Bắn trúng đầu
    35%
    Vòng đấu
    2 927
    Bản đồ
    135
    Trận đấu
    55

    Thống kê của Schwarz trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    70.41
    Hỗ trợ
    0.24
    ADR
    73.42
    Lần chết
    0.74
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Schwarz trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Johnny SpeedsW
    2 : 1
    ENCE AcademyL
    Tổng40 (23)16 (1)51-1168.57%63.17-2
    Mirage8 (6)2 (0)20-1245.546.5-3
    Nuke13 (7)6 (0)1128164.51
    Ancient19 (10)8 (1)20-179.278.50
    devils.oneL
    0 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng21 (12)9 (1)20174.35%71.55-1
    Nuke15 (9)0 (0)8772.279.10
    Ancient6 (3)9 (1)12-676.564-1
    ENCE AcademyW
    2 : 1
    AdventurersL
    Tổng28 (17)7 (0)32-475%67.05-6
    Ancient9 (8)6 (0)18-979.255.4-4
    Mirage19 (9)1 (0)14570.878.7-2
    Inner Circle EsportsW
    2 : 1
    ENCE AcademyL
    Tổng49 (23)21 (0)57-878.9%80.2-5
    Anubis14 (9)8 (0)18-47570.4-6
    Train23 (13)8 (0)24-179.389.70
    Mirage12 (1)5 (0)15-382.480.51
    ENCE AcademyL
    1 : 2
    Dynamo EclotW
    Tổng53 (35)16 (3)46775.33%87.833
    Mirage15 (12)3 (1)14166.792.65
    Nuke13 (9)5 (1)11276.579.6-3
    Ancient25 (14)8 (1)21482.891.31
    Aurora GamingW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng34 (20)11 (1)30483%89.051
    Mirage16 (9)7 (0)16084.299.41
    Ancient18 (11)4 (1)14481.878.70
    JANO EsportsW
    2 : 0
    ENCE AcademyL
    Tổng32 (21)7 (0)33-174.45%97.75-2
    Train22 (16)4 (0)17586.4116.60
    Mirage10 (5)3 (0)16-662.578.9-2
    HAVUL
    1 : 2
    ENCE AcademyW
    Tổng50 (27)13 (1)42877.63%90.87-3
    Dust215 (10)3 (1)8787.5102.41
    Nuke15 (7)4 (0)21-663.682.3-4
    Mirage20 (10)6 (0)13781.887.90
    ENCE AcademyL
    0 : 2
    ESC GamingW
    Tổng24 (14)11 (2)39-1561.45%53.45-4
    Anubis15 (9)4 (0)16-169.666.7-1
    Nuke9 (5)7 (2)23-1453.340.2-3
    ENCE AcademyW
    2 : 1
    kONO.ECFL
    Tổng43 (25)20 (1)51-874.07%70.61
    Train17 (10)5 (0)23-66965.90
    Anubis10 (3)4 (0)15-568.254.40
    Mirage16 (12)11 (1)1338591.51

    Trận đấu

    Thứ Ba 22 Tháng 4 2025

    ex-UHKA eSports
    ex-UHKA eSports
    ENCE Academy
    ENCE Academy
    Elisa Open Suomi: Season 9 2025
    Elisa Open Suomi: Season 9 2025

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    Elisa Open Suomi: Season 9 2025
    Elisa Open Suomi: Season 9 2025

     - 

    European Pro League: Division 2 season 26 2025
    European Pro League: Division 2 season 26 2025

     - 

    United21: Season 29 2025
    United21: Season 29 2025

     - 

    Kết quả
    United21: Season 28 2025
    United21: Season 28 2025

     - 

    European Pro League: Season 23 2025
    European Pro League: Season 23 2025

     - 

    Winter Hunt Europe: Closed Qualifier 2025
    Winter Hunt Europe: Closed Qualifier 2025

     - 

    Justice Cup: Season 4 2025
    Justice Cup: Season 4 2025

     - 

    United21: Season 26 2025
    United21: Season 26 2025

     -