- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Sandman
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Sandman
- Thu nhập
- $4 805
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 2 544
- Bản đồ
- 113
- Trận đấu
- 59
Thống kê của Sandman trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 67.01
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 71.46
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Sandman trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (15) | 7 (2) | 29 | -13 | 53.2% | 59 | 1 |
Nuke | 8 (8) | 4 (0) | 13 | -5 | 58.8 | 61.7 | 1 | |
Ancient | 8 (7) | 3 (2) | 16 | -8 | 47.6 | 56.3 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (9) | 5 (0) | 16 | -1 | 65% | 85.8 | 2 |
Anubis | 15 (9) | 5 (0) | 16 | -1 | 65 | 85.8 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 20 (12) | 2 (1) | 12 | 8 | 75% | 98 | 0 |
Mirage | 20 (12) | 2 (1) | 12 | 8 | 75 | 98 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 10 (6) | 5 (0) | 11 | -1 | 84.2% | 68.7 | -3 |
Nuke | 10 (6) | 5 (0) | 11 | -1 | 84.2 | 68.7 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 19 (13) | 5 (0) | 14 | 5 | 95% | 101 | 2 |
Mirage | 19 (13) | 5 (0) | 14 | 5 | 95 | 101 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 14 (11) | 2 (0) | 17 | -3 | 63.2% | 80.9 | 0 |
Dust2 | 14 (11) | 2 (0) | 17 | -3 | 63.2 | 80.9 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (8) | 2 (0) | 12 | 2 | 66.7% | 79.1 | -1 |
Inferno | 14 (8) | 2 (0) | 12 | 2 | 66.7 | 79.1 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 16 (10) | 4 (0) | 10 | 6 | 80% | 83.5 | 0 |
Inferno | 16 (10) | 4 (0) | 10 | 6 | 80 | 83.5 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 5 (2) | 2 (0) | 17 | -12 | 33.3% | 30.7 | -5 |
Ancient | 5 (2) | 2 (0) | 17 | -12 | 33.3 | 30.7 | -5 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (4) | 1 (0) | 14 | -7 | 53.3% | 52 | -3 |
Ancient | 7 (4) | 1 (0) | 14 | -7 | 53.3 | 52 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 18 Tháng 1 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Chengdu: North American Open Qualifier #2 2024 - |