Hồ sơ

Hồ sơ của Saac
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.36
- Bắn trúng đầu
- 30%
- Vòng đấu
- 33
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Saac trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 47.8
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 41.15
- Lần chết
- 0.88
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Saac trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 5 (3) | 3 (1) | 14 | -9 | 40% | 35.9 | -3 |
Dust2 | 5 (3) | 3 (1) | 14 | -9 | 40 | 35.9 | -3 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 7 (7) | 1 (0) | 15 | -8 | 55.6% | 46.4 | -2 |
Mirage | 7 (7) | 1 (0) | 15 | -8 | 55.6 | 46.4 | -2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESL Challenger League: Oceania season 49 2025 - N/A |
Kết quả |
---|
![]() EPL World Series: Oceania season 2 2025 - |
![]() DFRAG Invitational 2025 - |
![]() MESA Asian Masters: Oceanic Closed Qualifier 2025 - |
![]() DFRAG Invitational: Closed Qualifier 2025 - |