Hồ sơ

Hồ sơ của Sa1nTy
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.75
- Bắn trúng đầu
- 49%
- Vòng đấu
- 83
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Sa1nTy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.2
- Hỗ trợ
- 0.24
- ADR
- 87.6
- Lần chết
- 0.76
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Sa1nTy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 40 (26) | 17 (3) | 47 | -7 | 66.57% | 90.2 | 0 |
Dust2 | 13 (8) | 10 (3) | 14 | -1 | 78.9 | 86.6 | 3 | |
Mirage | 6 (5) | 4 (0) | 17 | -11 | 47.1 | 62.4 | -4 | |
Train | 21 (13) | 3 (0) | 16 | 5 | 73.7 | 121.6 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 22 (15) | 3 (0) | 16 | 6 | 57.1% | 79.8 | 2 |
Dust2 | 22 (15) | 3 (0) | 16 | 6 | 57.1 | 79.8 | 2 |
Trận đấu
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
![]() ESEA: Advanced Europe season 53 2025 - |
Kết quả |
---|
![]() Exort Series: Season 9 2025 - |
![]() PGL Bucharest: European Open Qualifier 1 2025 - |
![]() Winline Pro League: Season 2 2024 - |
![]() ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
![]() ESEA: Main Europe season 49 2024 - |