Hồ sơ của SYDOX
- Thu nhập
- $37
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.43
- Bắn trúng đầu
- 24%
- Vòng đấu
- 138
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 4
Thống kê của SYDOX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 63.55
- Hỗ trợ
- 0.22
- ADR
- 55.48
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của SYDOX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 17 (8) | 15 (2) | 33 | -16 | 69.05% | 60.6 | -5 |
Anubis | 7 (2) | 6 (0) | 17 | -10 | 71.4 | 53.1 | -3 | |
Ancient | 10 (6) | 9 (2) | 16 | -6 | 66.7 | 68.1 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 24 (14) | 4 (0) | 38 | -14 | 57.95% | 53.1 | -1 |
Vertigo | 13 (6) | 3 (0) | 20 | -7 | 60.9 | 53.7 | -2 | |
Overpass | 11 (8) | 1 (0) | 18 | -7 | 55 | 52.5 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (8) | 5 (2) | 19 | -6 | 73.1% | 59.3 | 2 |
Dust2 | 13 (8) | 5 (2) | 19 | -6 | 73.1 | 59.3 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 5 (3) | 6 (1) | 21 | -16 | 54.2% | 46.2 | -3 |
Inferno | 5 (3) | 6 (1) | 21 | -16 | 54.2 | 46.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Sáu 31 Thg 5 2024
Thứ Sáu 17 Thg 5 2024
Thứ Năm 16 Thg 5 2024
Chủ Nhật 28 Thg 4 2024
Thứ Bảy 27 Thg 4 2024
Thứ Sáu 26 Thg 4 2024
Thứ Tư 24 Thg 4 2024
Thứ Ba 23 Thg 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
RES: European Masters Fall 2024 - |
Kết quả |
---|
CCT Global Finals: Season 1 2024 - |
ESL Pro League: Season 19 2024 - |
RES Regional Series: Europe season 2 2024 - |
BetBoom Dacha Belgrade: European Qualifier 2024 - |
Thunderpick World Championship: European Series #1 2024 - |