Profilerr
STYKO
STYKO
🇸🇰

Martin Styk 28 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 69.78
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.83
    ADR
  • 0.64
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của STYKO

Thu nhập
$371 202
Số mạng giết mỗi vòng
0.64
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
29 623
Bản đồ
1 132
Trận đấu
543

Thống kê của STYKO trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
69.78
Hỗ trợ
0.17
ADR
71.83
Lần chết
0.65
Xếp hạng
0.98

Thống kê của STYKO trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
ArgentinaW
1 : 0
Team SlovakiaL
Tổng3 (2)2 (0)16-1343.8%33.1-3
Dust23 (2)2 (0)16-1343.833.1-3
Team SlovakiaW
1 : 0
SerbiaL
Tổng18 (12)7 (2)20-262.1%75.20
Mirage18 (12)7 (2)20-262.175.20
South AfricaL
0 : 1
Team SlovakiaW
Tổng10 (9)4 (0)10077.8%66-2
Dust210 (9)4 (0)10077.866-2
Czech RepublicW
1 : 0
Team SlovakiaL
Tổng8 (5)3 (0)15-738.9%62-2
Inferno8 (5)3 (0)15-738.962-2
Team SlovakiaL
0 : 1
MongoliaW
Tổng10 (7)4 (1)16-650%67.5-1
Inferno10 (7)4 (1)16-65067.5-1
MonteL
1 : 2
PARIVISIONW
Tổng44 (26)18 (5)62-1859.13%66.931
Mirage19 (11)7 (3)26-76069.70
Anubis9 (3)5 (2)15-659.149.83
Dust216 (12)6 (0)21-558.381.3-2
MonteW
2 : 0
InsilioL
Tổng35 (21)13 (1)28784.95%104.557
Nuke12 (6)9 (0)11182.4102.24
Mirage23 (15)4 (1)17687.5106.93
MonteW
2 : 0
EYEBALLERSL
Tổng21 (11)12 (1)20176.2%65.554
Mirage12 (6)7 (1)7582.475.52
Anubis9 (5)5 (0)13-47055.62
MonteW
2 : 1
9INEL
Tổng36 (18)15 (3)45-973.33%62.93-1
Vertigo17 (7)10 (2)24-775.974.4-1
Anubis5 (3)3 (1)16-115046.20
Dust214 (8)2 (0)5994.168.20
SangalW
2 : 1
MonteL
Tổng33 (18)14 (0)45-1268.53%75.57-1
Anubis11 (9)2 (0)13-266.789.6-1
Nuke14 (6)6 (0)15-166.769.80
Ancient8 (3)6 (0)17-972.267.30