Profilerr
STYKO
STYKO
🇸🇰

Martin Styk 29 tuổi

  • 0.98
    Xếp hạng
  • 0.65
    DPR
  • 69.79
    KAST
  • N/A
    Tác động
  • 71.77
    ADR
  • 0.63
    KPR
Biểu ngữ

Hồ sơ của STYKO

Thu nhập
$371 202
Số mạng giết mỗi vòng
0.63
Bắn trúng đầu
37%
Vòng đấu
29 873
Bản đồ
1 143
Trận đấu
549

Thống kê của STYKO trung bình mỗi vòng đấu

Hỗ trợ nhanh
0.04
KAST
69.79
Hỗ trợ
0.17
ADR
71.77
Lần chết
0.65
Xếp hạng
0.98

Thống kê của STYKO trong 10 trận gần nhất

Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
Nuclear TigeRESW
1 : 0
Inner Circle EsportsL
Tổng19 (13)5 (1)15478.3%89.80
Ancient19 (13)5 (1)15478.389.80
Johnny SpeedsW
2 : 0
Inner Circle EsportsL
Tổng20 (13)2 (0)30-1060.85%56.4-2
Ancient9 (5)1 (0)16-75549.70
Nuke11 (8)1 (0)14-366.763.1-2
Inner Circle EsportsW
2 : 1
ENCE AcademyL
Tổng47 (28)20 (2)48-185.37%73.81
Anubis17 (11)9 (0)17079.295.8-1
Train18 (11)8 (1)22-482.868.12
Mirage12 (6)3 (1)9394.157.50
Inner Circle EsportsL
0 : 2
Roler CoasterW
Tổng19 (9)8 (3)35-1646.05%57.51
Ancient12 (5)4 (0)22-1048.359.40
Dust27 (4)4 (3)13-643.855.61
K27L
0 : 2
Inner Circle EsportsW
Tổng27 (9)13 (2)33-669.6%59.55-1
Anubis12 (4)9 (0)19-776.753.1-1
Train15 (5)4 (2)14162.5660
Team Next LevelL
0 : 1
Inner Circle EsportsW
Tổng11 (7)5 (0)14-390%63.51
Nuke11 (7)5 (0)14-39063.51
ArgentinaW
1 : 0
Team SlovakiaL
Tổng3 (2)2 (0)16-1343.8%33.1-3
Dust23 (2)2 (0)16-1343.833.1-3
Team SlovakiaW
1 : 0
SerbiaL
Tổng18 (12)7 (2)20-262.1%75.20
Mirage18 (12)7 (2)20-262.175.20
South AfricaL
0 : 1
Team SlovakiaW
Tổng10 (9)4 (0)10077.8%66-2
Dust210 (9)4 (0)10077.866-2
Czech RepublicW
1 : 0
Team SlovakiaL
Tổng8 (5)3 (0)15-738.9%62-2
Inferno8 (5)3 (0)15-738.962-2