Profilerr
SKip
SKip
🇧🇷

Lucas Santiago 31 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.69
      DPR
    • 65.37
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 62.36
      ADR
    • 0.56
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của SKip

    Thu nhập
    $1 263
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.56
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    1 162
    Bản đồ
    42
    Trận đấu
    21

    Thống kê của SKip trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.02
    KAST
    65.37
    Hỗ trợ
    0.14
    ADR
    62.36
    Lần chết
    0.69
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của SKip trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    ElevateL
    1 : 2
    SWSW
    Tổng28 (15)9 (2)47-1962.53%51.57-6
    Nuke11 (7)5 (1)13-278.366.40
    Inferno7 (1)2 (0)15-85034.9-2
    Mirage10 (7)2 (1)19-959.353.4-4
    ElevateW
    2 : 1
    Stars HorizonL
    Tổng55 (29)5 (0)55068.43%65.64
    Nuke24 (12)1 (0)26-261.163.82
    Vertigo18 (10)2 (0)1627573.51
    Inferno13 (7)2 (0)13069.259.51
    RedragonW
    2 : 0
    ElevateL
    Tổng22 (11)6 (0)40-1855.35%53.45-7
    Inferno11 (5)1 (0)18-754.242.9-4
    Dust211 (6)5 (0)22-1156.564-3
    SWSL
    1 : 2
    ex-Ceará eSportsW
    Tổng52 (24)16 (5)58-673.33%56.7-5
    Dust218 (6)7 (4)13585.265.4-1
    Mirage25 (15)7 (1)27-269.472.3-3
    Vertigo9 (3)2 (0)18-965.432.4-1
    9z AcademyL
    0 : 2
    ex-Ceará eSportsW
    Tổng41 (20)9 (3)42-171.65%72.751
    Vertigo19 (9)4 (1)21-273.371.11
    Ancient22 (11)5 (2)2117074.40
    LibertyL
    0 : 1
    ex-Ceará eSportsW
    Tổng19 (11)2 (0)21-280%68.5-3
    Nuke19 (11)2 (0)21-28068.5-3
    Rehl L
    0 : 1
    ex-Ceará eSportsW
    Tổng13 (6)3 (0)24-1158.6%50.20
    Mirage13 (6)3 (0)24-1158.650.20
    ex-Ceará eSportsL
    0 : 2
    SWSW
    Tổng20 (6)7 (0)40-2050.1%52.9-2
    Nuke6 (1)3 (0)17-1143.548.7-2
    Dust214 (5)4 (0)23-956.757.10
    SWSL
    0 : 2
    ex-Ceará eSportsW
    Tổng31 (16)11 (1)48-1761.6%60.4-2
    Nuke17 (9)4 (0)27-1061.151.9-2
    Dust214 (7)7 (1)21-762.168.90
    ex-Ceará eSportsL
    1 : 2
    DETONAW
    Tổng52 (25)13 (1)52073.93%65.27-6
    Overpass14 (7)5 (1)18-467.960.4-2
    Inferno15 (9)2 (0)969067.1-1
    Nuke23 (9)6 (0)25-263.968.3-3