Hồ sơ của S0ph3R
- Thu nhập
- $250
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.64
- Bắn trúng đầu
- 31%
- Vòng đấu
- 804
- Bản đồ
- 40
- Trận đấu
- 26
Thống kê của S0ph3R trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 70.79
- Hỗ trợ
- 0.23
- ADR
- 72.9
- Lần chết
- 0.7
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của S0ph3R trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 19 (15) | 9 (0) | 18 | 1 | 79.2% | 81.4 | 2 |
Vertigo | 19 (15) | 9 (0) | 18 | 1 | 79.2 | 81.4 | 2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (9) | 5 (0) | 9 | 1 | 81.2% | 81.6 | 3 |
Dust2 | 10 (9) | 5 (0) | 9 | 1 | 81.2 | 81.6 | 3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 6 (4) | 3 (1) | 14 | -8 | 56.2% | 48.6 | -1 |
Ancient | 6 (4) | 3 (1) | 14 | -8 | 56.2 | 48.6 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 3 (3) | 0 (0) | 13 | -10 | 41.2% | 18 | -2 |
Mirage | 3 (3) | 0 (0) | 13 | -10 | 41.2 | 18 | -2 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 7 (3) | 2 (1) | 17 | -10 | 61.1% | 56.6 | 1 |
Ancient | 7 (3) | 2 (1) | 17 | -10 | 61.1 | 56.6 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 10 (5) | 6 (0) | 13 | -3 | 76.5% | 82.4 | 0 |
Anubis | 10 (5) | 6 (0) | 13 | -3 | 76.5 | 82.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (6) | 8 (0) | 16 | -1 | 75% | 86.2 | 0 |
Mirage | 15 (6) | 8 (0) | 16 | -1 | 75 | 86.2 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 17 (10) | 4 (1) | 12 | 5 | 77.3% | 74.5 | 2 |
Dust2 | 17 (10) | 4 (1) | 12 | 5 | 77.3 | 74.5 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (6) | 4 (0) | 31 | -15 | 50.55% | 45.65 | -6 |
Ancient | 2 (1) | 4 (0) | 15 | -13 | 37.5 | 39.1 | -4 | |
Anubis | 14 (5) | 0 (0) | 16 | -2 | 63.6 | 52.2 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 7 (3) | 10 (3) | 13 | -6 | 75% | 52.6 | -3 |
Mirage | 7 (3) | 10 (3) | 13 | -6 | 75 | 52.6 | -3 |
Trận đấu
Thứ Ba 14 Tháng 11 2023
W
Unjustified Gaming
1 : 0
L
Eros Red
ESL Challenger Atlanta: North American Open Qualifier 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Challenger Atlanta: North American Open Qualifier 2023 - |