Hồ sơ
Hồ sơ của Runnin
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 179
- Bản đồ
- 8
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Runnin trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.01
- KAST
- 65.81
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 69.76
- Lần chết
- 0.73
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Runnin trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (16) | 7 (0) | 34 | -3 | 58.95% | 76.15 | 1 |
Vertigo | 15 (8) | 4 (0) | 17 | -2 | 42.9 | 73 | 1 | |
Mirage | 16 (8) | 3 (0) | 17 | -1 | 75 | 79.3 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 54 (31) | 17 (2) | 52 | 2 | 70.17% | 71.07 | -2 |
Anubis | 14 (9) | 2 (0) | 13 | 1 | 68.4 | 71.1 | -1 | |
Nuke | 11 (6) | 5 (0) | 16 | -5 | 72.7 | 60.1 | -2 | |
Ancient | 29 (16) | 10 (2) | 23 | 6 | 69.4 | 82 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (9) | 4 (0) | 12 | 3 | 85% | 77.2 | 2 |
Anubis | 15 (9) | 4 (0) | 12 | 3 | 85 | 77.2 | 2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 14 (11) | 7 (0) | 17 | -3 | 86.4% | 72.4 | 0 |
Mirage | 14 (11) | 7 (0) | 17 | -3 | 86.4 | 72.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 4 (3) | 2 (0) | 15 | -11 | 26.7% | 43 | -4 |
Nuke | 4 (3) | 2 (0) | 15 | -11 | 26.7 | 43 | -4 |
Trận đấu
Thứ Hai 20 Thg 5 2024
Thứ Tư 15 Thg 5 2024
Thứ Hai 13 Thg 5 2024
Thứ Bảy 20 Thg 4 2024
Thứ Ba 09 Thg 4 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
OneQode Frontier 2024 - |
ESL Challenger Melbourne: Asian Closed Qualifier 2024 - |
ESL Challenger Melbourne: Asia Open Qualifier 2024 - |
ESL Challenger League: Asia season 47 2024 - |
5E: Arena Asia Cup Spring 2024 - |