Ruger
🇺🇸Ruger
Hồ sơ
Hồ sơ của Ruger
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.66
- Bắn trúng đầu
- 36%
- Vòng đấu
- 134
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 3
Thống kê của Ruger trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 63.43
- Hỗ trợ
- 0.12
- ADR
- 76.48
- Lần chết
- 0.82
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Ruger trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 26 (14) | 3 (2) | 35 | -9 | 58.25% | 82.15 | 0 |
Nuke | 10 (6) | 1 (1) | 16 | -6 | 43.8 | 69.9 | -1 | |
Overpass | 16 (8) | 2 (1) | 19 | -3 | 72.7 | 94.4 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 31 (18) | 3 (2) | 36 | -5 | 61% | 78.3 | -2 |
Mirage | 11 (9) | 2 (2) | 18 | -7 | 52.4 | 72.6 | 0 | |
Inferno | 20 (9) | 1 (0) | 18 | 2 | 69.6 | 84 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (16) | 10 (1) | 39 | -8 | 71.05% | 69 | -6 |
Nuke | 15 (7) | 4 (1) | 20 | -5 | 68 | 67.7 | -6 | |
Ancient | 16 (9) | 6 (0) | 19 | -3 | 74.1 | 70.3 | 0 |