Hồ sơ

Hồ sơ của Ruby
- Số mạng giết mỗi vòng
 - 0.48
 - Bắn trúng đầu
 - 28%
 - Vòng đấu
 - 75
 - Bản đồ
 - 3
 - Trận đấu
 - 3
 
Thống kê của Ruby trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
 - 0.04
 - KAST
 - 66.93
 - Hỗ trợ
 - 0.15
 - ADR
 - 56.2
 - Lần chết
 - 0.76
 - Xếp hạng
 - N/A
 
Thống kê của Ruby trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 0  | Tổng | 12 (9) | 2 (1) | 21 | -9 | 69.6% | 57.5 | 0 | 
| Nuke | 12 (9) | 2 (1) | 21 | -9 | 69.6 | 57.5 | 0 | |
1 : 0  | Tổng | 18 (8) | 3 (0) | 19 | -1 | 76.7% | 59.6 | 0 | 
| Nuke | 18 (8) | 3 (0) | 19 | -1 | 76.7 | 59.6 | 0 | |
0 : 1  | Tổng | 6 (4) | 6 (2) | 17 | -11 | 54.5% | 51.5 | -1 | 
| Nuke | 6 (4) | 6 (2) | 17 | -11 | 54.5 | 51.5 | -1 | 
Trận đấu
Thứ Năm 19 Tháng 10 2023
Thứ Sáu 08 Tháng 9 2023
Thứ Năm 01 Tháng 6 2023
Thứ Sáu 12 Tháng 5 2023
Thứ Năm 27 Tháng 4 2023
Thứ Sáu 21 Tháng 4 2023
Thứ Hai 10 Tháng 4 2023
Thứ Hai 27 Tháng 3 2023
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra | 
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. | 
| Kết quả | 
|---|
Master League Portugal: Online Stage season 12 2023 -  | 
RTP Arena Cup 2023 -  | 
Omen Retake: Circuito Retake season 6 2023 -  | 
ESL Masters España: Season 13 2023 -  | 
CCT West Europe: Closed Qualifier 2 2023 -  | 
















