Profilerr
RuFire
RuFire

Alexey Burakov 28 tuổi

    • 0.78
      Xếp hạng
    • 0.73
      DPR
    • 63.19
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 65.33
      ADR
    • 0.54
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của RuFire

    Thu nhập
    $5 151
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.54
    Bắn trúng đầu
    26%
    Vòng đấu
    6 656
    Bản đồ
    248
    Trận đấu
    121

    Thống kê của RuFire trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    63.19
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    65.33
    Lần chết
    0.73
    Xếp hạng
    0.78

    Thống kê của RuFire trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Boston crabW
    2 : 1
    BakS eSportsL
    Tổng44 (19)10 (3)60-1663.27%62.77-7
    Vertigo20 (10)8 (2)22-258.867.6-3
    Overpass13 (4)1 (0)20-773.964.51
    Inferno11 (5)1 (1)18-757.156.2-5
    BakS eSportsW
    2 : 0
    ARCREDL
    Tổng31 (12)10 (2)191279.15%88.45-1
    Mirage18 (4)4 (0)81083.398.21
    Vertigo13 (8)6 (2)1127578.7-2
    INVSN TeamL
    0 : 2
    BakS eSportsW
    Tổng42 (25)6 (0)46-467.35%76.55-5
    Anubis21 (11)3 (0)25-464.775.1-5
    Mirage21 (14)3 (0)21070780
    Forward GamingW
    2 : 0
    BakS eSportsL
    Tổng25 (12)2 (2)38-1355.15%60.10
    Inferno11 (4)1 (1)19-856.552.6-1
    Mirage14 (8)1 (1)19-553.867.61
    BakS eSportsL
    0 : 2
    POLETW
    Tổng36 (15)9 (3)47-1164.05%62.1-1
    Inferno16 (6)4 (2)22-656.755.10
    Nuke20 (9)5 (1)25-571.469.1-1
    Take Aim GamingW
    2 : 1
    BakS eSportsL
    Tổng39 (18)13 (1)60-2161%59.331
    Vertigo15 (7)6 (1)19-469.274.20
    Nuke14 (5)6 (0)19-56960.4-1
    Mirage10 (6)1 (0)22-1244.843.42
    UniqueW
    2 : 1
    NewBallsL
    Tổng44 (18)19 (8)58-1463.77%66.87-4
    Ancient16 (7)4 (4)19-355.663.3-6
    Vertigo15 (5)6 (2)21-660.760.21
    Overpass13 (6)9 (2)18-57577.11
    Spirit AcademyW
    2 : 0
    VP.ProdigyL
    Tổng18 (7)8 (4)45-2745%46.1-2
    Overpass10 (3)6 (4)26-1648.348.4-1
    Nuke8 (4)2 (0)19-1141.743.8-1
    Eternal Fire AcademyL
    1 : 2
    VP.ProdigyW
    Tổng40 (14)16 (5)52-1275.7%61.77-4
    Inferno20 (10)4 (1)29-968.356.40
    Ancient9 (0)6 (4)10-177.856.1-3
    Vertigo11 (4)6 (0)13-28172.8-1
    FURIA AcademyL
    1 : 2
    VP.ProdigyW
    Tổng45 (16)13 (4)48-366.17%63.27-7
    Mirage17 (8)5 (1)20-366.752.7-1
    Vertigo10 (3)2 (2)16-654.551-4
    Nuke18 (5)6 (1)12677.386.1-2