- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- Roninbaby
Hồ sơ của Roninbaby
- Thu nhập
- $8 142
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.68
- Bắn trúng đầu
- 40%
- Vòng đấu
- 3 649
- Bản đồ
- 140
- Trận đấu
- 71
Thống kê của Roninbaby trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 67.25
- Hỗ trợ
- 0.14
- ADR
- 71.84
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Roninbaby trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (28) | 16 (10) | 43 | 7 | 65.87% | 83.37 | -1 |
Mirage | 19 (9) | 4 (3) | 13 | 6 | 70 | 104 | 3 | |
Ancient | 28 (17) | 6 (3) | 13 | 15 | 75 | 124.6 | 2 | |
Dust2 | 3 (2) | 6 (4) | 17 | -14 | 52.6 | 21.5 | -6 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 30 (15) | 4 (2) | 18 | 12 | 66.7% | 115.1 | 4 |
Dust2 | 30 (15) | 4 (2) | 18 | 12 | 66.7 | 115.1 | 4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 27 (12) | 5 (5) | 14 | 13 | 79.2% | 109.5 | 2 |
Nuke | 27 (12) | 5 (5) | 14 | 13 | 79.2 | 109.5 | 2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 28 (17) | 8 (0) | 25 | 3 | 75% | 73.5 | -1 |
Ancient | 8 (6) | 3 (0) | 14 | -6 | 70 | 42 | -2 | |
Inferno | 20 (11) | 5 (0) | 11 | 9 | 80 | 105 | 1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (20) | 10 (1) | 44 | -10 | 69.1% | 70.3 | -2 |
Ancient | 9 (6) | 8 (0) | 15 | -6 | 82.6 | 71.7 | -3 | |
Nuke | 12 (7) | 1 (0) | 13 | -1 | 64.7 | 72.8 | 3 | |
Mirage | 13 (7) | 1 (1) | 16 | -3 | 60 | 66.4 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 46 (30) | 12 (0) | 58 | -12 | 67.57% | 69.97 | -5 |
Ancient | 17 (9) | 6 (0) | 19 | -2 | 70.8 | 77.2 | -3 | |
Nuke | 16 (12) | 1 (0) | 19 | -3 | 65.2 | 65.6 | -1 | |
Anubis | 13 (9) | 5 (0) | 20 | -7 | 66.7 | 67.1 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 23 (17) | 5 (0) | 18 | 5 | 75% | 90.2 | -6 |
Ancient | 23 (17) | 5 (0) | 18 | 5 | 75 | 90.2 | -6 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 18 (9) | 4 (1) | 13 | 5 | 83.3% | 73.9 | 0 |
Dust2 | 18 (9) | 4 (1) | 13 | 5 | 83.3 | 73.9 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 15 (4) | 7 (2) | 15 | 0 | 68.4% | 75.3 | -1 |
Mirage | 15 (4) | 7 (2) | 15 | 0 | 68.4 | 75.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 40 (19) | 13 (8) | 40 | 0 | 69.65% | 77.15 | -3 |
Nuke | 19 (12) | 5 (4) | 19 | 0 | 67.9 | 65.8 | -1 | |
Inferno | 21 (7) | 8 (4) | 21 | 0 | 71.4 | 88.5 | -2 |
Trận đấu
Thứ Tư 28 Tháng 8 2024
Thứ Ba 27 Tháng 8 2024
Thứ Năm 01 Tháng 8 2024
Thứ Bảy 13 Tháng 7 2024
Thứ Năm 11 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Perfect World Major Shanghai: Chinese Closed Qualifier 2024 - |
IEM Rio: Asian Qualifier 2024 - |
5E: Arena Asia Cup Fall 2024 - |
Asian Super League: Preliminary Stage season 4 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 49 2024 - |