Hồ sơThu nhập

Hồ sơ của RoLEX
- Thu nhập
- $26 004
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 203
- Bản đồ
- 10
- Trận đấu
- 6
Thống kê của RoLEX trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.03
- KAST
- 70.77
- Hỗ trợ
- 0.25
- ADR
- 82.33
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- 1
Thống kê của RoLEX trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 27 (14) | 11 (2) | 35 | -8 | 60.9% | 72.3 | 0 |
Mirage | 10 (5) | 4 (0) | 15 | -5 | 63.2 | 74.4 | 0 | |
Inferno | 17 (9) | 7 (2) | 20 | -3 | 58.6 | 70.2 | 0 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 34 (11) | 14 (2) | 19 | 15 | 84.5% | 118.35 | 3 |
Nuke | 17 (6) | 8 (1) | 8 | 9 | 85.7 | 137.3 | 3 | |
Ancient | 17 (5) | 6 (1) | 11 | 6 | 83.3 | 99.4 | 0 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 9 (7) | 0 (0) | 14 | -5 | 56.2% | 56.4 | -2 |
Dust2 | 9 (7) | 0 (0) | 14 | -5 | 56.2 | 56.4 | -2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 14 (4) | 4 (0) | 12 | 2 | 100% | 83.1 | 0 |
Dust2 | 14 (4) | 4 (0) | 12 | 2 | 100 | 83.1 | 0 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 31 (15) | 11 (1) | 35 | -4 | 66.7% | 83.4 | 2 |
Mirage | 20 (9) | 5 (0) | 20 | 0 | 65.2 | 101.6 | 2 | |
Ancient | 11 (6) | 6 (1) | 15 | -4 | 68.2 | 65.2 | 0 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 26 (15) | 10 (2) | 32 | -6 | 63.65% | 67.85 | -6 |
Anubis | 13 (7) | 6 (2) | 16 | -3 | 59.1 | 69.5 | -1 | |
Ancient | 13 (8) | 4 (0) | 16 | -3 | 68.2 | 66.2 | -5 |
Trận đấu
Thứ Bảy 18 Tháng 1 2025
Thứ Năm 16 Tháng 1 2025
Thứ Ba 14 Tháng 1 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() eXTREMESLAND 2024 - |