Hồ sơ của RiTz
- Thu nhập
 - $4 143
 - Số mạng giết mỗi vòng
 - 0.59
 - Bắn trúng đầu
 - 28%
 - Vòng đấu
 - 320
 - Bản đồ
 - 12
 - Trận đấu
 - 7
 
Thống kê của RiTz trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
 - 0.03
 - KAST
 - 65.4
 - Hỗ trợ
 - 0.13
 - ADR
 - 68.93
 - Lần chết
 - 0.68
 - Xếp hạng
 - N/A
 
Thống kê của RiTz trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 : 1  | Tổng | 44 (22) | 9 (1) | 61 | -17 | 53.87% | 71.73 | -7 | 
| Mirage | 17 (8) | 4 (1) | 27 | -10 | 55.6 | 59.1 | -4 | |
| Dust2 | 12 (6) | 1 (0) | 15 | -3 | 47.4 | 88.6 | -1 | |
| Inferno | 15 (8) | 4 (0) | 19 | -4 | 58.6 | 67.5 | -2 | |
0 : 2  | Tổng | 34 (12) | 4 (2) | 34 | 0 | 69.9% | 67.8 | 1 | 
| Nuke | 13 (3) | 1 (0) | 14 | -1 | 68.4 | 54.7 | -3 | |
| Dust2 | 21 (9) | 3 (2) | 20 | 1 | 71.4 | 80.9 | 4 | |
2 : 0  | Tổng | 26 (16) | 6 (1) | 20 | 6 | 87.85% | 80 | 0 | 
| Mirage | 10 (3) | 3 (0) | 11 | -1 | 90 | 73.7 | -2 | |
| Dust2 | 16 (13) | 3 (1) | 9 | 7 | 85.7 | 86.3 | 2 | |
0 : 2  | Tổng | 34 (17) | 5 (3) | 40 | -6 | 56.35% | 59.1 | -3 | 
| Dust2 | 20 (10) | 5 (3) | 20 | 0 | 57.1 | 61.5 | 0 | |
| Mirage | 14 (7) | 0 (0) | 20 | -6 | 55.6 | 56.7 | -3 | |
1 : 0  | Tổng | 21 (12) | 5 (0) | 19 | 2 | 69% | 84.6 | 0 | 
| Inferno | 21 (12) | 5 (0) | 19 | 2 | 69 | 84.6 | 0 | |
1 : 0  | Tổng | 18 (7) | 10 (3) | 21 | -3 | 74.3% | 57.7 | -3 | 
| Nuke | 18 (7) | 10 (3) | 21 | -3 | 74.3 | 57.7 | -3 | |
1 : 0  | Tổng | 13 (3) | 3 (1) | 23 | -10 | 51.7% | 55.9 | -6 | 
| Inferno | 13 (3) | 3 (1) | 23 | -10 | 51.7 | 55.9 | -6 | 
Trận đấu
Chủ Nhật 01 Tháng 3 2020
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra | 
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. | 
| Kết quả | 
|---|
ILG Cup: Season 3 2020 -  | 









