Hồ sơ

Hồ sơ của RiFT
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.65
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 674
- Bản đồ
- 28
- Trận đấu
- 15
Thống kê của RiFT trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 64.29
- Hỗ trợ
- 0.17
- ADR
- 69.02
- Lần chết
- 0.71
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của RiFT trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 2 : 1 ![]() | Tổng | 22 (14) | 5 (1) | 29 | -7 | 49.7% | 72.35 | 0 |
Mirage | 11 (6) | 1 (0) | 13 | -2 | 37.5 | 76.9 | 0 | |
Ancient | 11 (8) | 4 (1) | 16 | -5 | 61.9 | 67.8 | 0 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 41 (21) | 11 (0) | 30 | 11 | 73.2% | 97.95 | 4 |
Nuke | 17 (9) | 7 (0) | 14 | 3 | 71.4 | 96.2 | 2 | |
Ancient | 24 (12) | 4 (0) | 16 | 8 | 75 | 99.7 | 2 | |
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 38 (21) | 11 (1) | 35 | 3 | 71.85% | 88.25 | -3 |
Ancient | 22 (11) | 6 (0) | 20 | 2 | 70 | 90.2 | -2 | |
Nuke | 16 (10) | 5 (1) | 15 | 1 | 73.7 | 86.3 | -1 | |
![]() 2 : 0 ![]() | Tổng | 35 (22) | 8 (0) | 35 | 0 | 65.85% | 92.7 | -2 |
Dust2 | 20 (14) | 4 (0) | 17 | 3 | 65 | 97 | 1 | |
Nuke | 15 (8) | 4 (0) | 18 | -3 | 66.7 | 88.4 | -3 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 9 (8) | 4 (1) | 11 | -2 | 65% | 65.6 | 1 |
Nuke | 9 (8) | 4 (1) | 11 | -2 | 65 | 65.6 | 1 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (6) | 2 (0) | 14 | -6 | 58.8% | 59.5 | -2 |
Ancient | 8 (6) | 2 (0) | 14 | -6 | 58.8 | 59.5 | -2 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 2 (1) | 6 (0) | 14 | -12 | 53.3% | 37.5 | -2 |
Inferno | 2 (1) | 6 (0) | 14 | -12 | 53.3 | 37.5 | -2 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 15 (8) | 4 (1) | 16 | -1 | 86.4% | 70.9 | 4 |
Ancient | 15 (8) | 4 (1) | 16 | -1 | 86.4 | 70.9 | 4 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 16 (5) | 3 (0) | 17 | -1 | 69.6% | 70.3 | 3 |
Anubis | 16 (5) | 3 (0) | 17 | -1 | 69.6 | 70.3 | 3 | |
![]() 1 : 2 ![]() | Tổng | 49 (16) | 11 (7) | 57 | -8 | 60.27% | 58.43 | 6 |
Vertigo | 11 (5) | 2 (1) | 18 | -7 | 52.2 | 46.7 | 2 | |
Inferno | 22 (8) | 4 (2) | 17 | 5 | 75 | 72.4 | 3 | |
Overpass | 16 (3) | 5 (4) | 22 | -6 | 53.6 | 56.2 | 1 |
Trận đấu
Thứ Năm 27 Tháng 2 2025
Thứ Tư 26 Tháng 2 2025

Daystar
0 : 1

Shadow Wizard Money Gang

ESEA: Advanced North America season 52 2025
Thứ Năm 20 Tháng 2 2025
Thứ Ba 18 Tháng 2 2025
Thứ Năm 13 Tháng 2 2025
Thứ Ba 11 Tháng 2 2025
Thứ Năm 06 Tháng 2 2025
Thứ Ba 04 Tháng 2 2025
Thứ Năm 30 Tháng 1 2025
Thứ Tư 29 Tháng 1 2025
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() CCT Europe: Closed Qualifier season 15 2024 - |
![]() United21: Division 2 season 16 2024 - |
![]() United21: Division 2 season 15 2024 - |