Profilerr
Rhyme
Rhyme
🇨🇦

Denzel Gutierrez 22 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.75
      DPR
    • 69.63
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 70.1
      ADR
    • 0.58
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Rhyme

    Thu nhập
    $206
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.58
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    364
    Bản đồ
    18
    Trận đấu
    9

    Thống kê của Rhyme trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    69.63
    Hỗ trợ
    0.31
    ADR
    70.1
    Lần chết
    0.75
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Rhyme trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    vagrantsW
    2 : 0
    Team AetherL
    Tổng18 (10)15 (2)28-1075%70.4-2
    Train7 (4)7 (1)15-877.857.6-2
    Inferno11 (6)8 (1)13-272.283.20
    seouIL
    1 : 2
    Team AetherW
    Tổng56 (24)18 (3)49778.1%819
    Nuke21 (14)3 (0)15670.886.20
    Ancient17 (3)7 (3)15277.383.63
    Dust218 (7)8 (0)19-186.273.26
    SUPER EVIL GANGW
    2 : 0
    Team AetherL
    Tổng27 (16)9 (1)30-354.15%69.80
    Train17 (9)3 (1)14360.982.90
    Anubis10 (7)6 (0)16-647.456.70
    Team AetherL
    0 : 2
    AetherisW
    Tổng30 (17)16 (0)37-768.55%78.4-2
    Nuke15 (5)7 (0)20-560.970.9-2
    Dust215 (12)9 (0)17-276.285.90
    ComplexityW
    2 : 0
    Team AetherL
    Tổng11 (8)8 (0)28-1760.65%47.75-5
    Anubis5 (4)5 (0)14-962.558.7-1
    Nuke6 (4)3 (0)14-858.836.8-4
    Tsunami EsportsW
    2 : 0
    Team AetherL
    Tổng16 (4)11 (2)29-1361%57.05-3
    Anubis5 (1)4 (0)13-853.857.5-2
    Dust211 (3)7 (2)16-568.256.6-1
    Team AetherW
    2 : 0
    LotusL
    Tổng26 (16)16 (2)20687.4%84.25-3
    Ancient10 (7)11 (1)15-58177.1-4
    Anubis16 (9)5 (1)51193.891.41
    Team AetherL
    0 : 2
    Getting InfoW
    Tổng15 (10)15 (0)34-1964.3%77.8-1
    Mirage8 (5)6 (0)13-566.780.80
    Ancient7 (5)9 (0)21-1461.974.8-1
    sinisterL
    0 : 1
    ATKW
    Tổng11 (7)4 (2)17-676.9%47.92
    Inferno11 (7)4 (2)17-676.947.92