Rexy
🇮🇳Tejas Kotian
Hồ sơ
Hồ sơ của Rexy
Thống kê của Rexy trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- N/A
- KAST
- N/A
- Hỗ trợ
- N/A
- ADR
- N/A
- Lần chết
- N/A
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Rexy trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Mirage | 14 (8) | 4 (2) | 21 | -7 | 57.7 | 56.9 | -1 | |
Nuke | 20 (10) | 3 (0) | 22 | -2 | 70 | 75.7 | -2 | |
Overpass | 19 (10) | 9 (2) | 21 | -2 | 75.9 | 80.8 | -4 | |
L 0 : 2 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Train | 10 (4) | 7 (2) | 20 | -10 | 70.8 | 65 | -4 | |
Inferno | 15 (11) | 4 (3) | 17 | -2 | 68.2 | 69.5 | 2 |