Hồ sơ
Hồ sơ của Revol
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.69
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 332
- Bản đồ
- 13
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Revol trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 67.26
- Hỗ trợ
- 0.19
- ADR
- 74.97
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Revol trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 76 (42) | 19 (4) | 61 | 15 | 74% | 102.73 | 0 |
Ancient | 27 (17) | 6 (0) | 15 | 12 | 100 | 147.8 | 4 | |
Anubis | 15 (11) | 4 (1) | 19 | -4 | 54.5 | 75.9 | -5 | |
Overpass | 34 (14) | 9 (3) | 27 | 7 | 67.5 | 84.5 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 19 (10) | 11 (2) | 36 | -17 | 56.95% | 55.3 | 1 |
Ancient | 7 (5) | 4 (1) | 18 | -11 | 40 | 52.1 | 3 | |
Anubis | 12 (5) | 7 (1) | 18 | -6 | 73.9 | 58.5 | -2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 37 (17) | 10 (2) | 40 | -3 | 63.05% | 69.65 | -8 |
Overpass | 18 (8) | 3 (1) | 20 | -2 | 64 | 64.2 | -4 | |
Dust2 | 19 (9) | 7 (1) | 20 | -1 | 62.1 | 75.1 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 50 (28) | 12 (3) | 65 | -15 | 67.47% | 73.33 | -4 |
Inferno | 19 (12) | 4 (1) | 19 | 0 | 70.8 | 94.8 | 3 | |
Nuke | 21 (9) | 5 (1) | 24 | -3 | 77.8 | 69.9 | -3 | |
Dust2 | 10 (7) | 3 (1) | 22 | -12 | 53.8 | 55.3 | -4 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 48 (27) | 12 (2) | 52 | -4 | 70% | 65.5 | -7 |
Mirage | 13 (7) | 2 (0) | 17 | -4 | 57.1 | 71.1 | -5 | |
Dust2 | 20 (11) | 6 (1) | 16 | 4 | 86.2 | 72.8 | -1 | |
Inferno | 15 (9) | 4 (1) | 19 | -4 | 66.7 | 52.6 | -1 |
Trận đấu
Thứ Bảy 05 Tháng 10 2024
Thứ Ba 01 Tháng 10 2024
Thứ Hai 30 Tháng 9 2024
Thứ Sáu 27 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 21 Tháng 9 2024
Thứ Sáu 20 Tháng 9 2024
Thứ Tư 18 Tháng 9 2024
Thứ Bảy 31 Tháng 8 2024
Thứ Sáu 30 Tháng 8 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
Prodigy Series: Season 3 2024 - |
Galaxy Battle: Season 1 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 50 2024 - |
ESEA: Advanced Europe season 49 2024 - |
ESEA: Advanced North America season 48 2024 - |