Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của Retnuh
- Thu nhập
- $150
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.59
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 437
- Bản đồ
- 18
- Trận đấu
- 10
Thống kê của Retnuh trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 65.21
- Hỗ trợ
- 0.18
- ADR
- 68.79
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Retnuh trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | 15 (12) | 8 (0) | 35 | -20 | 54.65% | 57 | -5 |
Dust2 | 7 (6) | 2 (0) | 18 | -11 | 47.4 | 45.8 | -3 | |
Inferno | 8 (6) | 6 (0) | 17 | -9 | 61.9 | 68.2 | -2 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 33 (18) | 5 (1) | 39 | -6 | 62.9% | 83.4 | -4 |
Ancient | 18 (11) | 4 (1) | 25 | -7 | 63.3 | 71.2 | -4 | |
Inferno | 15 (7) | 1 (0) | 14 | 1 | 62.5 | 95.6 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (13) | 11 (2) | 41 | -12 | 60.8% | 76.65 | 2 |
Inferno | 19 (8) | 9 (2) | 23 | -4 | 69.2 | 103.7 | 3 | |
Vertigo | 10 (5) | 2 (0) | 18 | -8 | 52.4 | 49.6 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (15) | 12 (2) | 32 | -3 | 76.4% | 67.4 | -4 |
Nuke | 16 (6) | 5 (0) | 16 | 0 | 72 | 72 | -4 | |
Inferno | 13 (9) | 7 (2) | 16 | -3 | 80.8 | 62.8 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 26 (12) | 7 (1) | 22 | 4 | 73.3% | 91.6 | 4 |
Inferno | 26 (12) | 7 (1) | 22 | 4 | 73.3 | 91.6 | 4 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 5 (1) | 12 | 4 | 83.3% | 74.6 | 0 |
Inferno | 16 (10) | 5 (1) | 12 | 4 | 83.3 | 74.6 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 18 (8) | 8 (0) | 18 | 0 | 75.9% | 74.7 | 0 |
Inferno | 18 (8) | 8 (0) | 18 | 0 | 75.9 | 74.7 | 0 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 49 (30) | 9 (0) | 51 | -2 | 63.17% | 72.17 | -3 |
Mirage | 10 (7) | 3 (0) | 16 | -6 | 52.4 | 59.2 | -4 | |
Overpass | 24 (14) | 5 (0) | 18 | 6 | 80 | 78.1 | 1 | |
Vertigo | 15 (9) | 1 (0) | 17 | -2 | 57.1 | 79.2 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 22 (9) | 8 (0) | 32 | -10 | 73.65% | 54.1 | -2 |
Inferno | 13 (7) | 3 (0) | 13 | 0 | 83.3 | 57.4 | -2 | |
Mirage | 9 (2) | 5 (0) | 19 | -10 | 64 | 50.8 | 0 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 21 (11) | 7 (0) | 40 | -19 | 47.45% | 51.9 | -3 |
Nuke | 5 (3) | 1 (0) | 17 | -12 | 31.6 | 29.8 | 0 | |
Vertigo | 16 (8) | 6 (0) | 23 | -7 | 63.3 | 74 | -3 |
Trận đấu
Chủ Nhật 10 Tháng 4 2022
Chủ Nhật 06 Tháng 3 2022
Thứ Bảy 05 Tháng 3 2022
Thứ Ba 11 Tháng 1 2022
Thứ Tư 15 Tháng 12 2021
Thứ Năm 09 Tháng 12 2021
Thứ Tư 08 Tháng 12 2021
Thứ Bảy 04 Tháng 12 2021
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA Cash Cup: North America 2 Spring 2022 - |
Fragadelphia: Group Stage 2 season 16 2022 - |
Super League Arena: Winter 2022 - |
ESEA: Premier North America season 39 2021 - |
ESEA: Premier Relegation - North America season 38 2021 - |