Profilerr
Reality
Reality
🇺🇸

Riley Fusch 22 tuổi

    • 1.04
      Xếp hạng
    • 0.64
      DPR
    • 70.07
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 71.66
      ADR
    • 0.64
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Reality

    Thu nhập
    $20 761
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.64
    Bắn trúng đầu
    28%
    Vòng đấu
    3 113
    Bản đồ
    120
    Trận đấu
    75

    Thống kê của Reality trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    70.07
    Hỗ trợ
    0.18
    ADR
    71.66
    Lần chết
    0.64
    Xếp hạng
    1.04

    Thống kê của Reality trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    MIBRW
    1 : 0
    Gaimin GladiatorsL
    Tổng7 (2)3 (0)25-1834.6%432
    Overpass7 (2)3 (0)25-1834.6432
    StrifeL
    1 : 2
    Gaimin GladiatorsW
    Tổng48 (23)15 (1)48082.13%71.27-2
    Nuke9 (5)3 (0)8191.7502
    Inferno19 (9)5 (0)23-46976.9-3
    Mirage20 (9)7 (1)17385.786.9-1
    ErosL
    0 : 2
    Gaimin GladiatorsW
    Tổng36 (16)9 (2)251179.55%82.751
    Vertigo18 (8)2 (1)14481.873.61
    Inferno18 (8)7 (1)11777.391.90
    TriumphW
    2 : 1
    ChocoCheckL
    Tổng1 (1)2 (0)13-1265%20.9-1
    Overpass1 (1)2 (0)13-126520.9-1
    RBGW
    2 : 0
    NA's FinestL
    Tổng21 (10)6 (1)35-1451.1%54.3-1
    Mirage13 (6)4 (1)19-659.356.30
    Overpass8 (4)2 (0)16-842.952.3-1
    NA's FinestW
    2 : 1
    Coldest RidersL
    Tổng57 (23)17 (1)63-668.33%64.4-2
    Nuke11 (4)9 (0)23-1267.954.22
    Mirage19 (9)3 (1)18170.445.7-3
    Dust227 (10)5 (0)22566.793.3-1
    Party AstronautsW
    2 : 1
    NA's FinestL
    Tổng24 (10)7 (1)53-2954.73%50.53-4
    Mirage8 (4)4 (1)18-1058.348.1-1
    Dust29 (5)3 (0)18-961.547.2-1
    Inferno7 (1)0 (0)17-1044.456.3-2
    RBGW
    2 : 0
    ChocoCheckL
    Tổng20 (9)6 (2)37-1765.55%36-3
    Dust214 (6)6 (2)25-1162.942-1
    Vertigo6 (3)0 (0)12-668.230-2
    Recon 5L
    0 : 2
    TeamOneW
    Tổng31 (11)10 (3)45-1459.5%73.95-2
    Train16 (6)4 (2)20-458.373.3-1
    Nuke15 (5)6 (1)25-1060.774.6-1
    New England WhalersW
    2 : 1
    Recon 5L
    Tổng37 (19)9 (0)50-1359.87%60.57-6
    Vertigo16 (8)4 (0)16077.869.20
    Dust214 (9)4 (0)18-46578.4-2
    Nuke7 (2)1 (0)16-936.834.1-4