Profilerr
Re1GN
Re1GN

Daniil Chekanin 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 72.6
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 77.52
      ADR
    • 0.72
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Re1GN

    Thu nhập
    $1 405
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.72
    Bắn trúng đầu
    43%
    Vòng đấu
    3 685
    Bản đồ
    155
    Trận đấu
    72

    Thống kê của Re1GN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    72.6
    Hỗ trợ
    0.19
    ADR
    77.52
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Re1GN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    Aurora Young BloodW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng28 (21)10 (1)29-172%70.62
    Ancient16 (12)3 (1)15177.364.84
    Dust212 (9)7 (0)14-266.776.4-2
    WOPA EsportL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng39 (23)9 (1)38181.2%72.550
    Mirage18 (7)2 (1)14481.875.51
    Vertigo21 (16)7 (0)24-380.669.6-1
    HOTUW
    2 : 0
    DaystarL
    Tổng34 (20)13 (3)231180.2%96-3
    Mirage21 (13)7 (1)91277.8124.12
    Ancient13 (7)6 (2)14-182.667.9-5
    HOTUL
    1 : 2
    WOPA EsportW
    Tổng36 (22)13 (1)38-270%85.16
    Ancient10 (7)4 (0)17-76070.10
    Nuke15 (7)6 (0)9693.81135
    Anubis11 (8)3 (1)12-156.272.21
    Zero TenacityW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng36 (19)9 (0)29786.35%91.93
    Nuke21 (10)5 (0)15672.796.31
    Anubis15 (9)4 (0)14110087.52
    Johnny SpeedsW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng32 (22)16 (6)37-570.4%67.6-1
    Ancient13 (10)3 (0)18-568.465.10
    Vertigo19 (12)13 (6)19072.470.1-1
    HOTUL
    1 : 2
    Aurora Young BloodW
    Tổng52 (26)18 (4)45771.3%82.66
    Ancient21 (10)6 (0)16576.2105.94
    Vertigo16 (8)7 (2)15172.772.51
    Anubis15 (8)5 (2)1416569.41
    Gaimin GladiatorsW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng17 (10)2 (1)16171.4%78.70
    Vertigo17 (10)2 (1)16171.478.70
    SinnersL
    1 : 2
    HOTUW
    Tổng45 (26)23 (4)43276.23%77.838
    Ancient11 (6)10 (2)1018070.64
    Nuke19 (11)9 (2)19071.481.42
    Mirage15 (9)4 (0)14177.381.52
    HOTUL
    0 : 2
    9INEW
    Tổng24 (15)13 (1)30-672.1%78.551
    Inferno9 (3)7 (1)13-463.274.12
    Ancient15 (12)6 (0)17-28183-1