Profilerr
Re1GNNuclear TigeRES
Re1GN

Daniil Chekanin 24 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 72.97
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 77.86
      ADR
    • 0.72
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của Re1GN

    Thu nhập
    $1 405
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.72
    Bắn trúng đầu
    43%
    Vòng đấu
    4 059
    Bản đồ
    172
    Trận đấu
    79

    Thống kê của Re1GN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.03
    KAST
    72.97
    Hỗ trợ
    0.2
    ADR
    77.86
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của Re1GN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    HOTUL
    0 : 3
    Rare AtomW
    Tổng62 (49)13 (1)491380.93%93.47-1
    Train22 (19)7 (0)17591.397-3
    Mirage29 (21)3 (1)171275102.92
    Anubis11 (9)3 (0)15-476.580.50
    Chinggis WarriorsL
    1 : 2
    HOTUW
    Tổng35 (21)15 (1)38-378.3%73.7-7
    Dust213 (9)2 (0)13086.478.3-1
    Ancient12 (6)6 (0)16-465.261.1-3
    Anubis10 (6)7 (1)9183.381.7-3
    JiJieHaoL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng36 (24)8 (0)27977.9%75.1-3
    Nuke11 (9)3 (0)10173.763.50
    Dust225 (15)5 (0)17882.186.7-3
    EruptionL
    0 : 1
    HOTUW
    Tổng32 (20)7 (1)23973.3%113.64
    Ancient32 (20)7 (1)23973.3113.64
    HOTUL
    1 : 2
    ATOXW
    Tổng43 (24)15 (2)54-1168.93%66.330
    Nuke15 (9)7 (1)1327583.81
    Mirage14 (9)4 (0)25-1161.843-2
    Ancient14 (6)4 (1)16-27072.21
    HOTUW
    2 : 0
    NomadsL
    Tổng27 (20)17 (5)18980.55%85.852
    Anubis16 (11)8 (2)8883.398.13
    Train11 (9)9 (3)10177.873.6-1
    ATOXL
    1 : 2
    HOTUW
    Tổng38 (23)17 (3)50-1274.57%79.973
    Nuke9 (4)3 (0)14-568.879.91
    Mirage13 (7)9 (1)17-473.977.32
    Ancient16 (12)5 (2)19-38182.70
    Aurora Young BloodW
    2 : 0
    HOTUL
    Tổng28 (21)10 (1)29-172%70.62
    Ancient16 (12)3 (1)15177.364.84
    Dust212 (9)7 (0)14-266.776.4-2
    WOPA EsportL
    0 : 2
    HOTUW
    Tổng39 (23)9 (1)38181.2%72.550
    Mirage18 (7)2 (1)14481.875.51
    Vertigo21 (16)7 (0)24-380.669.6-1
    HOTUW
    2 : 0
    DaystarL
    Tổng34 (20)13 (3)231180.2%96-3
    Mirage21 (13)7 (1)91277.8124.12
    Ancient13 (7)6 (2)14-182.667.9-5

    Trận đấu

    Giải đấu

    Hiện tại và sắp diễn ra
    ESEA: Advanced Europe season 54 2025
    ESEA: Advanced Europe season 54 2025

     - 

    LanDaLan: Closed Qualifier season 3 2025
    LanDaLan: Closed Qualifier season 3 2025

     - 

    Kết quả
    ESEA Europe: Elite Cup #1 season 54 2025
    ESEA Europe: Elite Cup #1 season 54 2025

     - 

    Exort Series: Season 14 2025
    Exort Series: Season 14 2025

     - 

    ESL Pro League: European Open Qualifier season 22 2025
    ESL Pro League: European Open Qualifier season 22 2025

     - 

    Exort Series: Season 13 2025
    Exort Series: Season 13 2025

     - 

    Galaxy Battle Phase 3: Open Qualifier 2025
    Galaxy Battle Phase 3: Open Qualifier 2025

     -