Hồ sơThu nhập
![Biểu ngữ](https://profilerr.net/static/content/thumbs/414*1005/e/b2/zrkjrt-ee62e50fee61b5edd2f2e9a114a23b2e.jpg)
Hồ sơ của Rbm
- Thu nhập
- $214
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.49
- Bắn trúng đầu
- 32%
- Vòng đấu
- 47
- Bản đồ
- 2
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Rbm trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 57
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 53.45
- Lần chết
- 0.81
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Rbm trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 6 (5) | 3 (0) | 18 | -12 | 50% | 40.7 | -3 |
Nuke | 6 (5) | 3 (0) | 18 | -12 | 50 | 40.7 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 17 (10) | 3 (0) | 20 | -3 | 64% | 66.2 | -3 |
Vertigo | 17 (10) | 3 (0) | 20 | -3 | 64 | 66.2 | -3 |
Trận đấu
Thứ Năm 25 Thg 4 2024
Chủ Nhật 21 Thg 4 2024
Thứ Tư 17 Thg 4 2024
Thứ Sáu 08 Thg 9 2023
Thứ Năm 16 Thg 2 2023
Chủ Nhật 29 Thg 1 2023
Thứ Năm 26 Thg 1 2023
Thứ Bảy 21 Thg 1 2023
Thứ Bảy 14 Thg 1 2023
Thứ Năm 12 Thg 1 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() United21: Division 2 season 13 2024 - |
![]() Pelaajat.com: Fall 2023 - |
![]() Elisa Open Suomi: Season 4 2023 - |
![]() eSM Liiga: Season season 2 2023 - |
![]() Fragleague: Season 8 2022 - |