Hồ sơ của Ralle
- Thu nhập
- $234
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.55
- Bắn trúng đầu
- 34%
- Vòng đấu
- 137
- Bản đồ
- 5
- Trận đấu
- 2
Thống kê của Ralle trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 59.96
- Hỗ trợ
- 0.09
- ADR
- 61.5
- Lần chết
- 0.74
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Ralle trong 10 trận gần nhất
| Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 : 2 | Tổng | 51 (33) | 10 (3) | 62 | -11 | 63.13% | 64.97 | -5 |
| Mirage | 16 (12) | 2 (0) | 16 | 0 | 60.7 | 64.4 | 1 | |
| Vertigo | 20 (14) | 7 (3) | 28 | -8 | 69.4 | 70.8 | -6 | |
| Anubis | 15 (7) | 1 (0) | 18 | -3 | 59.3 | 59.7 | 0 | |
2 : 0 | Tổng | 24 (13) | 3 (0) | 40 | -16 | 55.2% | 56.3 | 3 |
| Overpass | 14 (8) | 3 (0) | 20 | -6 | 65.4 | 59.7 | 0 | |
| Anubis | 10 (5) | 0 (0) | 20 | -10 | 45 | 52.9 | 3 |
Trận đấu
Thứ Hai 05 Tháng 6 2023
Thứ Bảy 03 Tháng 6 2023
Thứ Năm 01 Tháng 6 2023
Thứ Sáu 28 Tháng 4 2023
Thứ Tư 26 Tháng 4 2023
Thứ Ba 25 Tháng 4 2023
Chủ Nhật 23 Tháng 4 2023
Thứ Năm 20 Tháng 4 2023
Giải đấu
| Hiện tại và sắp diễn ra |
|---|
| Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
| Kết quả |
|---|
ESEA: Main Europe season 45 2023 - |
Svenska Elitserien: Spring 2023 - |
CCT North Europe: Closed Qualifier season 3 2023 - |
ESEA: Advanced Europe season 44 2023 - |
ESEA: Advanced Europe season 43 2022 - |














