Hồ sơ

Hồ sơ của Rafex
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.5
- Bắn trúng đầu
- 33%
- Vòng đấu
- 134
- Bản đồ
- 6
- Trận đấu
- 5
Thống kê của Rafex trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.02
- KAST
- 57.48
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 58.57
- Lần chết
- 0.8
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Rafex trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() 0 : 2 ![]() | Tổng | 16 (7) | 8 (3) | 34 | -18 | 51.2% | 49 | -6 |
Ancient | 8 (4) | 5 (2) | 18 | -10 | 52.4 | 37 | -3 | |
Inferno | 8 (3) | 3 (1) | 16 | -8 | 50 | 61 | -3 | |
![]() 1 : 0 ![]() | Tổng | 21 (15) | 5 (0) | 22 | -1 | 60% | 77.3 | -1 |
Nuke | 21 (15) | 5 (0) | 22 | -1 | 60 | 77.3 | -1 | |
1 : 0 ![]() | Tổng | 8 (4) | 3 (0) | 16 | -8 | 59.1% | 57.4 | 0 |
Nuke | 8 (4) | 3 (0) | 16 | -8 | 59.1 | 57.4 | 0 | |
1 : 0 ![]() | Tổng | 9 (7) | 2 (0) | 15 | -6 | 52.6% | 53.6 | -1 |
Inferno | 9 (7) | 2 (0) | 15 | -6 | 52.6 | 53.6 | -1 | |
![]() 0 : 1 ![]() | Tổng | 13 (11) | 2 (0) | 20 | -7 | 70.8% | 65.1 | -2 |
Nuke | 13 (11) | 2 (0) | 20 | -7 | 70.8 | 65.1 | -2 |
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
![]() Caretos Cup 2025 - |