Hồ sơ
Hồ sơ của Rafex
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.54
- Bắn trúng đầu
- 39%
- Vòng đấu
- 95
- Bản đồ
- 4
- Trận đấu
- 4
Thống kê của Rafex trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 60.63
- Hỗ trợ
- 0.13
- ADR
- 63.35
- Lần chết
- 0.77
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của Rafex trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 1 : 0 L | Tổng | 21 (15) | 5 (0) | 22 | -1 | 60% | 77.3 | -1 |
Nuke | 21 (15) | 5 (0) | 22 | -1 | 60 | 77.3 | -1 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 8 (4) | 3 (0) | 16 | -8 | 59.1% | 57.4 | 0 |
Nuke | 8 (4) | 3 (0) | 16 | -8 | 59.1 | 57.4 | 0 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (7) | 2 (0) | 15 | -6 | 52.6% | 53.6 | -1 |
Inferno | 9 (7) | 2 (0) | 15 | -6 | 52.6 | 53.6 | -1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 13 (11) | 2 (0) | 20 | -7 | 70.8% | 65.1 | -2 |
Nuke | 13 (11) | 2 (0) | 20 | -7 | 70.8 | 65.1 | -2 |
Trận đấu
Chủ Nhật 10 Tháng 12 2023
Thứ Năm 07 Tháng 12 2023
Thứ Ba 05 Tháng 12 2023
Thứ Tư 08 Tháng 11 2023
Thứ Ba 07 Tháng 11 2023
Thứ Hai 06 Tháng 11 2023
Thứ Bảy 04 Tháng 11 2023
Thứ Sáu 03 Tháng 11 2023
Thứ Tư 01 Tháng 11 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESEA: Main Europe season 47 2023 - |
Omen Retake: Circuito Retake season 7 2023 - |
Master League Portugal: Online Stage season 12 2023 - |
RTP Arena Cup 2023 - |
Roobet Arena: Europe August 2023 - |