- Profilerr
- CS2
- Người chơi Pro
- RacheLL
Hồ sơThu nhập
Hồ sơ của RacheLL
- Thu nhập
- $350
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.77
- Bắn trúng đầu
- 37%
- Vòng đấu
- 1 225
- Bản đồ
- 54
- Trận đấu
- 24
Thống kê của RacheLL trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 72.74
- Hỗ trợ
- 0.21
- ADR
- 80.39
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của RacheLL trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (17) | 8 (0) | 46 | -4 | 67.23% | 78 | 0 |
Nuke | 11 (5) | 2 (0) | 14 | -3 | 71.4 | 61.8 | -1 | |
Anubis | 16 (5) | 3 (0) | 15 | 1 | 66.7 | 92.6 | -2 | |
Inferno | 15 (7) | 3 (0) | 17 | -2 | 63.6 | 79.6 | 3 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 50 (21) | 21 (1) | 35 | 15 | 86.33% | 90.97 | 5 |
Inferno | 16 (4) | 6 (0) | 8 | 8 | 93.3 | 100.7 | 3 | |
Mirage | 21 (13) | 5 (0) | 14 | 7 | 85.7 | 98.7 | 0 | |
Anubis | 13 (4) | 10 (1) | 13 | 0 | 80 | 73.5 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 47 (20) | 14 (2) | 38 | 9 | 78.03% | 82.63 | 1 |
Ancient | 15 (5) | 3 (1) | 8 | 7 | 93.8 | 94.1 | 4 | |
Dust2 | 12 (3) | 5 (0) | 16 | -4 | 61.1 | 63.5 | -2 | |
Inferno | 20 (12) | 6 (1) | 14 | 6 | 79.2 | 90.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (10) | 12 (2) | 27 | 4 | 82.55% | 80.95 | 1 |
Inferno | 16 (5) | 8 (2) | 16 | 0 | 81.8 | 79 | -1 | |
Vertigo | 15 (5) | 4 (0) | 11 | 4 | 83.3 | 82.9 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (7) | 5 (0) | 11 | 5 | 90.5% | 81.3 | 2 |
Anubis | 16 (7) | 5 (0) | 11 | 5 | 90.5 | 81.3 | 2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 56 (30) | 21 (4) | 54 | 2 | 64.8% | 84.93 | 2 |
Ancient | 13 (9) | 7 (1) | 17 | -4 | 68.2 | 60.8 | 0 | |
Anubis | 8 (5) | 4 (1) | 15 | -7 | 52.9 | 77 | -1 | |
Dust2 | 35 (16) | 10 (2) | 22 | 13 | 73.3 | 117 | 3 | |
W 3 : 0 L | Tổng | 43 (21) | 19 (5) | 45 | -2 | 69.03% | 86.1 | 1 |
Inferno | 21 (12) | 10 (5) | 15 | 6 | 66.7 | 99.9 | 0 | |
Dust2 | 13 (5) | 5 (0) | 15 | -2 | 73.7 | 82.3 | 0 | |
Anubis | 9 (4) | 4 (0) | 15 | -6 | 66.7 | 76.1 | 1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 40 (31) | 8 (2) | 19 | 21 | 75% | 93.15 | 3 |
Inferno | 23 (19) | 4 (2) | 9 | 14 | 75 | 99.3 | 1 | |
Ancient | 17 (12) | 4 (0) | 10 | 7 | 75 | 87 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 55 (32) | 7 (0) | 39 | 16 | 67.05% | 89.15 | -1 |
Mirage | 15 (9) | 4 (0) | 18 | -3 | 70.8 | 66.4 | -1 | |
Ancient | 40 (23) | 3 (0) | 21 | 19 | 63.3 | 111.9 | 0 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 31 (14) | 11 (2) | 34 | -3 | 63.85% | 89.7 | 2 |
Ancient | 14 (4) | 8 (0) | 16 | -2 | 84.2 | 103.8 | 1 | |
Dust2 | 17 (10) | 3 (2) | 18 | -1 | 43.5 | 75.6 | 1 |
Trận đấu
Chủ Nhật 20 Tháng 10 2024
Thứ Bảy 19 Tháng 10 2024
Thứ Sáu 18 Tháng 10 2024
W
Let Her Cook
2 : 1
L
Ninjas in Pyjamas Impact
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Năm 26 Tháng 9 2024
Thứ Năm 19 Tháng 9 2024
L
Let Her Cook
1 : 2
W
Astralis Female
ESL Impact League: European Division season 6 2024
Thứ Tư 11 Tháng 9 2024
Thứ Năm 29 Tháng 8 2024
Thứ Hai 03 Tháng 6 2024
Chủ Nhật 02 Tháng 6 2024
Thứ Bảy 01 Tháng 6 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
ESL Impact League: European Division season 6 2024 - |
ESL Impact League: Season 5 2024 - |
Tradeit League FE Masters: Season 3 2024 - |
ESL Impact League: European Division season 5 2024 - |
ESL Impact League Europe Division 4 CS:GO 2023 - |