Hồ sơ của RaZ
- Thu nhập
- $11 947
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.62
- Bắn trúng đầu
- 28%
- Vòng đấu
- 2 207
- Bản đồ
- 85
- Trận đấu
- 46
Thống kê của RaZ trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 66.47
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 70.48
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của RaZ trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 16 (10) | 6 (1) | 32 | -16 | 43.9% | 51.05 | -4 |
Ancient | 3 (2) | 1 (0) | 14 | -11 | 33.3 | 40.6 | -3 | |
Inferno | 13 (8) | 5 (1) | 18 | -5 | 54.5 | 61.5 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 29 (16) | 9 (2) | 30 | -1 | 67% | 93.55 | -1 |
Nuke | 13 (8) | 7 (2) | 14 | -1 | 68.8 | 95.8 | 1 | |
Inferno | 16 (8) | 2 (0) | 16 | 0 | 65.2 | 91.3 | -2 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 47 (29) | 17 (3) | 47 | 0 | 77.9% | 84.9 | 2 |
Inferno | 17 (9) | 10 (3) | 20 | -3 | 82.1 | 77.5 | 1 | |
Anubis | 17 (12) | 4 (0) | 8 | 9 | 93.3 | 115.9 | 2 | |
Overpass | 13 (8) | 3 (0) | 19 | -6 | 58.3 | 61.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 25 (15) | 8 (1) | 31 | -6 | 66.15% | 72.85 | 2 |
Mirage | 13 (7) | 2 (0) | 13 | 0 | 77.8 | 79.8 | 3 | |
Inferno | 12 (8) | 6 (1) | 18 | -6 | 54.5 | 65.9 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (7) | 6 (5) | 24 | -4 | 60% | 61.2 | 2 |
Overpass | 20 (7) | 6 (5) | 24 | -4 | 60 | 61.2 | 2 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 20 (14) | 9 (5) | 33 | -13 | 62.3% | 61.25 | 1 |
Overpass | 10 (7) | 7 (3) | 16 | -6 | 66.7 | 66.3 | 0 | |
Inferno | 10 (7) | 2 (2) | 17 | -7 | 57.9 | 56.2 | 1 | |
L 0 : 2 W | Tổng | 32 (16) | 4 (1) | 33 | -1 | 71.1% | 79.35 | -3 |
Overpass | 22 (11) | 2 (1) | 19 | 3 | 70.8 | 102.4 | -2 | |
Nuke | 10 (5) | 2 (0) | 14 | -4 | 71.4 | 56.3 | -1 | |
W 2 : 0 L | Tổng | 35 (14) | 3 (1) | 33 | 2 | 72.9% | 72.9 | 4 |
Inferno | 13 (5) | 1 (1) | 15 | -2 | 62.5 | 52.8 | 3 | |
Nuke | 22 (9) | 2 (0) | 18 | 4 | 83.3 | 93 | 1 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 8 (2) | 0 (0) | 16 | -8 | 58.8% | 52.8 | -3 |
Overpass | 8 (2) | 0 (0) | 16 | -8 | 58.8 | 52.8 | -3 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 15 (6) | 2 (0) | 19 | -4 | 69.2% | 52.1 | 2 |
Inferno | 15 (6) | 2 (0) | 19 | -4 | 69.2 | 52.1 | 2 |
Trận đấu
Thứ Ba 31 Tháng 10 2023
Chủ Nhật 29 Tháng 10 2023
Thứ Bảy 28 Tháng 10 2023
Thứ Hai 09 Tháng 10 2023
Thứ Sáu 29 Tháng 9 2023
Chủ Nhật 24 Tháng 9 2023
Thứ Bảy 23 Tháng 9 2023
Chủ Nhật 10 Tháng 9 2023
Thứ Bảy 09 Tháng 9 2023
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
CCT Oceania: Season 3 2023 - |
ESL ANZ Champs: 17 CS2 2023 - |
CCT Oceania: Season 2 2023 - |
CCT Oceania: Season 1 2023 - |
IEM Sydney: Oceania Open Qualifier 2 2023 - |