Hồ sơ
Hồ sơ của RW
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.58
- Bắn trúng đầu
- 35%
- Vòng đấu
- 149
- Bản đồ
- 7
- Trận đấu
- 4
Thống kê của RW trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0
- KAST
- 68.61
- Hỗ trợ
- 0.15
- ADR
- 66.06
- Lần chết
- 0.72
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của RW trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
L 0 : 2 W | Tổng | N/A (N/A) | N/A (N/A) | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Inferno | 13 (4) | 6 (0) | 18 | -5 | 70.8 | 64.4 | 6 | |
Ancient | 10 (7) | 3 (0) | 14 | -4 | 61.1 | 62.4 | -2 | |
L 1 : 2 W | Tổng | 42 (31) | 7 (0) | 41 | 1 | 74.47% | 80.87 | -2 |
Mirage | 11 (7) | 1 (0) | 15 | -4 | 70 | 67.6 | -1 | |
Ancient | 14 (9) | 3 (0) | 10 | 4 | 85 | 75.8 | 1 | |
Dust2 | 17 (15) | 3 (0) | 16 | 1 | 68.4 | 99.2 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 9 (7) | 4 (0) | 18 | -9 | 58.3% | 46.4 | -2 |
Dust2 | 9 (7) | 4 (0) | 18 | -9 | 58.3 | 46.4 | -2 | |
W 1 : 0 L | Tổng | 12 (3) | 3 (0) | 17 | -5 | 66.7% | 46.6 | -1 |
Nuke | 12 (3) | 3 (0) | 17 | -5 | 66.7 | 46.6 | -1 |
Trận đấu
Thứ Tư 31 Tháng 7 2024
Thứ Ba 30 Tháng 7 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
XSE Pro League: Season 2 2024 - |