Profilerr
RMN
RMN
🇧🇷

Ramon Toledo 29 tuổi

    • N/A
      Xếp hạng
    • 0.68
      DPR
    • 69.7
      KAST
    • N/A
      Tác động
    • 77.16
      ADR
    • 0.68
      KPR
    Hồ sơThu nhập
    Biểu ngữ

    Hồ sơ của RMN

    Thu nhập
    $4 545
    Số mạng giết mỗi vòng
    0.68
    Bắn trúng đầu
    31%
    Vòng đấu
    918
    Bản đồ
    34
    Trận đấu
    16

    Thống kê của RMN trung bình mỗi vòng đấu

    Hỗ trợ nhanh
    0.04
    KAST
    69.7
    Hỗ trợ
    0.17
    ADR
    77.16
    Lần chết
    0.68
    Xếp hạng
    N/A

    Thống kê của RMN trong 10 trận gần nhất

    Trận đấuK (HS)A (F)Lần chếtKD DiffKASTADRFK Diff
    BravosW
    2 : 0
    ex-KG NetworkL
    Tổng24 (15)5 (2)37-1361.65%63.55-1
    Dust214 (8)2 (1)20-665.4560
    Inferno10 (7)3 (1)17-757.971.1-1
    ex-KG NetworkW
    2 : 1
    KeydL
    Tổng51 (30)8 (0)52-168.97%75.19
    Ancient22 (14)3 (0)16673.183.84
    Mirage9 (4)3 (0)21-125247.81
    Nuke20 (12)2 (0)15581.893.74
    LibertyW
    1 : 0
    ex-KG NetworkL
    Tổng10 (6)4 (0)17-777.3%57.23
    Vertigo10 (6)4 (0)17-777.357.23
    DETONAL
    0 : 1
    ex-KG NetworkW
    Tổng20 (12)5 (0)18270.4%90.62
    Nuke20 (12)5 (0)18270.490.62
    W7MW
    2 : 0
    PaquetáL
    Tổng32 (14)4 (1)35-364.95%71.90
    Inferno15 (6)3 (1)18-36970.20
    Nuke17 (8)1 (0)17060.973.60
    PaquetáL
    1 : 2
    ProdigyW
    Tổng42 (25)13 (1)45-373.33%77.133
    Nuke18 (11)5 (1)18070.484.3-3
    Inferno16 (12)5 (0)12486.479.73
    Overpass8 (2)3 (0)15-763.267.43
    Redemption POAW
    2 : 1
    PaquetáL
    Tổng70 (32)16 (7)64669.77%81.536
    Overpass25 (12)4 (2)23266.778.3-1
    Nuke26 (12)6 (0)21575.9101.52
    Dust219 (8)6 (5)20-166.764.85
    SWSL
    1 : 2
    PaquetáW
    Tổng58 (22)14 (2)431569.93%83.531
    Mirage21 (9)6 (1)18360.786.1-1
    Dust217 (7)4 (1)15270.872.20
    Nuke20 (6)4 (0)101078.392.32
    PaquetáL
    1 : 2
    Redemption POAW
    Tổng54 (24)11 (2)70-1664.6%57.771
    Overpass6 (0)3 (1)19-1369.627.3-2
    Nuke23 (12)1 (0)28-557.556.72
    Train25 (12)7 (1)23266.789.31
    9zL
    1 : 2
    PaquetáW
    Tổng63 (27)18 (6)67-470.7%72.21
    Train26 (14)2 (1)24280.673.81
    Dust219 (9)8 (4)32-1353.246.6-3
    Overpass18 (4)8 (1)11778.396.23