Hồ sơ của RAFEOL
- Thu nhập
- $120
- Số mạng giết mỗi vòng
- 0.57
- Bắn trúng đầu
- 21%
- Vòng đấu
- 204
- Bản đồ
- 9
- Trận đấu
- 4
Thống kê của RAFEOL trung bình mỗi vòng đấu
- Hỗ trợ nhanh
- 0.04
- KAST
- 68.51
- Hỗ trợ
- 0.16
- ADR
- 60.1
- Lần chết
- 0.69
- Xếp hạng
- N/A
Thống kê của RAFEOL trong 10 trận gần nhất
Trận đấu | K (HS) | A (F) | Lần chết | KD Diff | KAST | ADR | FK Diff | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
W 2 : 0 L | Tổng | 26 (11) | 6 (1) | 36 | -10 | 60.6% | 71.2 | 1 |
Anubis | 13 (6) | 4 (0) | 18 | -5 | 66.7 | 78.9 | 1 | |
Nuke | 13 (5) | 2 (1) | 18 | -5 | 54.5 | 63.5 | 0 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 32 (14) | 9 (4) | 43 | -11 | 64.9% | 43.83 | 1 |
Anubis | 14 (8) | 5 (1) | 13 | 1 | 75 | 59 | 3 | |
Overpass | 8 (3) | 3 (2) | 15 | -7 | 63.2 | 35.7 | -1 | |
Ancient | 10 (3) | 1 (1) | 15 | -5 | 56.5 | 36.8 | -1 | |
W 2 : 1 L | Tổng | 34 (11) | 14 (1) | 42 | -8 | 72.63% | 63.2 | 0 |
Nuke | 11 (3) | 3 (0) | 15 | -4 | 66.7 | 55.9 | 1 | |
Anubis | 9 (3) | 4 (0) | 13 | -4 | 73.9 | 60.8 | -1 | |
Mirage | 14 (5) | 7 (1) | 14 | 0 | 77.3 | 72.9 | 0 | |
L 0 : 1 W | Tổng | 24 (7) | 4 (2) | 19 | 5 | 82.8% | 77.4 | 3 |
Ancient | 24 (7) | 4 (2) | 19 | 5 | 82.8 | 77.4 | 3 |
Trận đấu
Thứ Ba 05 Tháng 3 2024
Giải đấu
Hiện tại và sắp diễn ra |
---|
Chúng tôi không có dữ liệu vào thời điểm này. |
Kết quả |
---|
IEM Dallas: European Open Qualifier #2 2024 - |